(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obligated
B2

obligated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có nghĩa vụ bị ràng buộc phải bổn phận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obligated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nghĩa vụ pháp lý hoặc đạo đức phải làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Legally or morally bound to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Obligated'

  • "The company is obligated to provide a safe working environment."

    "Công ty có nghĩa vụ cung cấp một môi trường làm việc an toàn."

  • "I feel obligated to help my friend in need."

    "Tôi cảm thấy có nghĩa vụ phải giúp đỡ bạn tôi khi gặp khó khăn."

  • "The students are obligated to attend all classes."

    "Học sinh có nghĩa vụ tham gia tất cả các buổi học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obligated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Obligated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obligated' thường thể hiện một sự ràng buộc, một trách nhiệm mà một người hoặc một tổ chức phải tuân thủ. Nó có thể phát sinh từ luật pháp, hợp đồng, lời hứa hoặc các chuẩn mực đạo đức. Sắc thái của 'obligated' mạnh hơn 'responsible' (chịu trách nhiệm) nhưng nhẹ hơn 'compelled' (bị ép buộc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

'Obligated to': chỉ rõ đối tượng hoặc hành động mà người đó có nghĩa vụ phải thực hiện. Ví dụ: 'He is obligated to pay his debts.' ('Obligated by': chỉ rõ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của nghĩa vụ. Ví dụ: 'He is obligated by the contract.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obligated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)