(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obsolete invention
B2

obsolete invention

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

phát minh lỗi thời phát minh cổ lỗ phát minh hết thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsolete invention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phát minh lỗi thời, không còn được sử dụng hoặc cần thiết vì đã có một thứ mới hơn và tốt hơn được phát minh.

Definition (English Meaning)

An invention that is no longer used or needed because something newer and better has been invented.

Ví dụ Thực tế với 'Obsolete invention'

  • "The typewriter is an obsolete invention in the age of computers."

    "Máy đánh chữ là một phát minh lỗi thời trong thời đại máy tính."

  • "The slide rule is an obsolete invention, now replaced by calculators."

    "Thước trượt là một phát minh lỗi thời, hiện đã được thay thế bằng máy tính cầm tay."

  • "Many early computers are now obsolete inventions, gathering dust in museums."

    "Nhiều máy tính đời đầu hiện là những phát minh lỗi thời, bám bụi trong các bảo tàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obsolete invention'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outdated invention(phát minh lỗi thời)
antiquated invention(phát minh cổ lỗ)
defunct invention(phát minh không còn tồn tại)

Trái nghĩa (Antonyms)

cutting-edge invention(phát minh tiên tiến)
state-of-the-art invention(phát minh hiện đại nhất)
modern invention(phát minh hiện đại)

Từ liên quan (Related Words)

historical technology(công nghệ lịch sử)
past innovation(sự đổi mới trong quá khứ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Obsolete invention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng phát minh đó không chỉ cũ mà còn không còn phù hợp hoặc hữu ích trong bối cảnh hiện tại. Nó thường mang ý nghĩa rằng công nghệ hoặc nhu cầu đã thay đổi, khiến phát minh trở nên thừa thãi. So sánh với 'antique invention' (phát minh cổ) chỉ đơn thuần nhấn mạnh tính cổ xưa mà không nhất thiết ngụ ý sự vô dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsolete invention'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)