(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invading
B2

invading

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

xâm lược xâm chiếm xâm lấn xâm nhập tràn lan ảnh hưởng tiêu cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xâm lược, xâm chiếm (một quốc gia hoặc khu vực) như một đội quân với ý định giành quyền kiểm soát.

Definition (English Meaning)

Entering (a country or region) as an army with the intention of taking control.

Ví dụ Thực tế với 'Invading'

  • "The country is invading its neighbor."

    "Đất nước đó đang xâm lược nước láng giềng của mình."

  • "Invading another country is a violation of international law."

    "Việc xâm lược một quốc gia khác là vi phạm luật pháp quốc tế."

  • "The ivy is invading the garden and choking the other plants."

    "Cây thường xuân đang xâm lấn khu vườn và làm nghẹt các cây khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invading'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Invading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị, mô tả hành động một lực lượng vũ trang tiến vào lãnh thổ của một quốc gia khác. Cũng có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ sự xâm nhập hoặc can thiệp vào một lĩnh vực, không gian riêng tư, hoặc hệ thống nào đó. Phân biệt với 'occupying' (chiếm đóng) - 'invading' nhấn mạnh hành động ban đầu của việc xâm nhập, trong khi 'occupying' nhấn mạnh trạng thái chiếm giữ sau khi xâm nhập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into on

‘Invading into’ thường dùng khi muốn nhấn mạnh việc xâm nhập vào bên trong một không gian vật lý hoặc một hệ thống trừu tượng. Ví dụ: 'The bacteria are invading into the bloodstream.' (Vi khuẩn đang xâm nhập vào máu.) 'Invading on' thường ít phổ biến hơn, và có thể mang nghĩa xâm phạm đến quyền lợi, lãnh thổ của ai đó. Ví dụ: 'The company is accused of invading on the privacy of its users.' (Công ty bị cáo buộc xâm phạm quyền riêng tư của người dùng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invading'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)