(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weird
B1

weird

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kỳ lạ dị quái dị khác thường kỳ quặc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weird'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gợi ý điều gì đó siêu nhiên; không thuộc về trần thế.

Definition (English Meaning)

Suggesting something supernatural; unearthly.

Ví dụ Thực tế với 'Weird'

  • "He's being weird about the whole situation."

    "Anh ta đang cư xử rất lạ về toàn bộ tình huống này."

  • "I had a really weird dream last night."

    "Tôi đã có một giấc mơ thực sự kỳ lạ đêm qua."

  • "He's a bit of a weird guy, but he's harmless."

    "Anh ta có một chút kỳ lạ, nhưng anh ta vô hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weird'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Weird'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này ít phổ biến hơn trong cách sử dụng hiện đại. Ngày nay, 'weird' thường dùng để mô tả những điều kỳ lạ, khác thường, không bình thường và gây khó hiểu. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc tích cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'strange', 'weird' thường mạnh hơn và có thể ám chỉ sự lập dị hoặc quái dị. 'Odd' và 'peculiar' nhẹ nhàng hơn, chỉ đơn giản là khác biệt so với thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about out

'Weird about' thường dùng để chỉ ai đó có hành vi lạ lùng hoặc không thoải mái về một điều gì đó cụ thể. 'Weird out' có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy kỳ lạ hoặc khó chịu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weird'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)