unusual
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unusual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không phổ biến hoặc thường gặp; khác thường, bất thường.
Definition (English Meaning)
Not commonly encountered or experienced; out of the ordinary.
Ví dụ Thực tế với 'Unusual'
-
"It's unusual for her to be late."
"Cô ấy đến muộn là một điều bất thường."
-
"He has an unusual name."
"Anh ấy có một cái tên khác thường."
-
"The plant has unusual leaves."
"Cái cây này có những chiếc lá kỳ lạ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unusual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unusual
- Adverb: unusually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unusual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unusual' chỉ một điều gì đó không quen thuộc, khác với những gì thường thấy hoặc mong đợi. Nó có thể mang nghĩa tích cực (độc đáo, thú vị) hoặc tiêu cực (lạ lùng, đáng ngờ) tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'strange', 'unusual' ít gây cảm giác tiêu cực và thường chỉ sự khác biệt đơn thuần. 'Weird' lại mang sắc thái kỳ quặc, lập dị hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unusual'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he chose such an unusual career path surprised everyone.
|
Việc anh ấy chọn một con đường sự nghiệp khác thường như vậy đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether she found the museum's collection unusually boring is not known.
|
Việc cô ấy thấy bộ sưu tập của bảo tàng nhàm chán một cách khác thường hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why the weather has been so unusually warm this winter is a mystery to scientists.
|
Tại sao thời tiết lại ấm một cách khác thường vào mùa đông này là một bí ẩn đối với các nhà khoa học. |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She dressed unusually for the occasion.
|
Cô ấy ăn mặc khác thường cho dịp này. |
| Phủ định |
He didn't react unusually to the news.
|
Anh ấy đã không phản ứng khác thường với tin tức. |
| Nghi vấn |
Did the dog behave unusually yesterday?
|
Hôm qua con chó có cư xử khác thường không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is unusual to see snow in July.
|
Thật bất thường khi thấy tuyết vào tháng Bảy. |
| Phủ định |
It is not unusual to feel nervous before a big exam.
|
Không có gì lạ khi cảm thấy lo lắng trước một kỳ thi lớn. |
| Nghi vấn |
Is it unusual for him to be late?
|
Có phải là điều bất thường khi anh ấy đến muộn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has an unusual talent for painting.
|
Cô ấy có một tài năng khác thường về hội họa. |
| Phủ định |
It is not unusual to see rain in April.
|
Việc nhìn thấy mưa vào tháng Tư không phải là điều bất thường. |
| Nghi vấn |
Is it unusual for him to be late?
|
Có phải là bất thường khi anh ấy đến muộn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is unusual for this time of year, we will postpone the picnic.
|
Nếu thời tiết khác thường vào thời điểm này trong năm, chúng ta sẽ hoãn buổi dã ngoại. |
| Phủ định |
If he doesn't practice unusually hard, he won't win the competition.
|
Nếu anh ấy không luyện tập đặc biệt chăm chỉ, anh ấy sẽ không thắng cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Will she be suspected if she behaves in an unusual way?
|
Cô ấy có bị nghi ngờ không nếu cô ấy cư xử một cách khác thường? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather has been acting unusually warm for this time of year.
|
Thời tiết dạo gần đây ấm áp một cách khác thường so với thời điểm này trong năm. |
| Phủ định |
I haven't been feeling unusually tired lately, so I think I'm getting enough sleep.
|
Gần đây tôi không cảm thấy mệt mỏi một cách khác thường, vì vậy tôi nghĩ mình ngủ đủ giấc. |
| Nghi vấn |
Has your dog been behaving unusually aggressively towards strangers?
|
Con chó của bạn có đang cư xử hung dữ một cách khác thường với người lạ không? |