(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unusual
B1

unusual

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất thường khác thường kỳ lạ hiếm thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unusual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không phổ biến hoặc thường gặp; khác thường, bất thường.

Definition (English Meaning)

Not commonly encountered or experienced; out of the ordinary.

Ví dụ Thực tế với 'Unusual'

  • "It's unusual for her to be late."

    "Cô ấy đến muộn là một điều bất thường."

  • "He has an unusual name."

    "Anh ấy có một cái tên khác thường."

  • "The plant has unusual leaves."

    "Cái cây này có những chiếc lá kỳ lạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unusual'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

usual(thường lệ, thông thường)
normal(bình thường) ordinary(tầm thường)
common(phổ biến)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unusual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unusual' chỉ một điều gì đó không quen thuộc, khác với những gì thường thấy hoặc mong đợi. Nó có thể mang nghĩa tích cực (độc đáo, thú vị) hoặc tiêu cực (lạ lùng, đáng ngờ) tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'strange', 'unusual' ít gây cảm giác tiêu cực và thường chỉ sự khác biệt đơn thuần. 'Weird' lại mang sắc thái kỳ quặc, lập dị hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unusual'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he chose such an unusual career path surprised everyone.
Việc anh ấy chọn một con đường sự nghiệp khác thường như vậy đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether she found the museum's collection unusually boring is not known.
Việc cô ấy thấy bộ sưu tập của bảo tàng nhàm chán một cách khác thường hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why the weather has been so unusually warm this winter is a mystery to scientists.
Tại sao thời tiết lại ấm một cách khác thường vào mùa đông này là một bí ẩn đối với các nhà khoa học.

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She dressed unusually for the occasion.
Cô ấy ăn mặc khác thường cho dịp này.
Phủ định
He didn't react unusually to the news.
Anh ấy đã không phản ứng khác thường với tin tức.
Nghi vấn
Did the dog behave unusually yesterday?
Hôm qua con chó có cư xử khác thường không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is unusual to see snow in July.
Thật bất thường khi thấy tuyết vào tháng Bảy.
Phủ định
It is not unusual to feel nervous before a big exam.
Không có gì lạ khi cảm thấy lo lắng trước một kỳ thi lớn.
Nghi vấn
Is it unusual for him to be late?
Có phải là điều bất thường khi anh ấy đến muộn không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has an unusual talent for painting.
Cô ấy có một tài năng khác thường về hội họa.
Phủ định
It is not unusual to see rain in April.
Việc nhìn thấy mưa vào tháng Tư không phải là điều bất thường.
Nghi vấn
Is it unusual for him to be late?
Có phải là bất thường khi anh ấy đến muộn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather is unusual for this time of year, we will postpone the picnic.
Nếu thời tiết khác thường vào thời điểm này trong năm, chúng ta sẽ hoãn buổi dã ngoại.
Phủ định
If he doesn't practice unusually hard, he won't win the competition.
Nếu anh ấy không luyện tập đặc biệt chăm chỉ, anh ấy sẽ không thắng cuộc thi.
Nghi vấn
Will she be suspected if she behaves in an unusual way?
Cô ấy có bị nghi ngờ không nếu cô ấy cư xử một cách khác thường?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather has been acting unusually warm for this time of year.
Thời tiết dạo gần đây ấm áp một cách khác thường so với thời điểm này trong năm.
Phủ định
I haven't been feeling unusually tired lately, so I think I'm getting enough sleep.
Gần đây tôi không cảm thấy mệt mỏi một cách khác thường, vì vậy tôi nghĩ mình ngủ đủ giấc.
Nghi vấn
Has your dog been behaving unusually aggressively towards strangers?
Con chó của bạn có đang cư xử hung dữ một cách khác thường với người lạ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)