(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ odor-blind
C1

odor-blind

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mù mùi không nhận biết được mùi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Odor-blind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng nhận biết một số mùi hoặc hương nhất định.

Definition (English Meaning)

Unable to perceive certain odors or smells.

Ví dụ Thực tế với 'Odor-blind'

  • "Many people are odor-blind to certain floral scents."

    "Nhiều người không thể ngửi được một số mùi hương hoa nhất định."

  • "He is odor-blind to the smell of gas, which is a safety hazard."

    "Anh ấy không ngửi được mùi gas, điều này rất nguy hiểm."

  • "Odor-blind individuals may have difficulty detecting spoiled food."

    "Những người không ngửi được mùi có thể gặp khó khăn trong việc phát hiện thực phẩm bị hỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Odor-blind'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: odor-blind
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Odor-blind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'odor-blind' mô tả tình trạng mất khả năng cảm nhận một hoặc nhiều loại mùi. Tình trạng này có thể là bẩm sinh (di truyền) hoặc do tổn thương, bệnh tật. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau; một số người chỉ không nhận biết được một số mùi cụ thể, trong khi những người khác có thể bị mất khứu giác hoàn toàn (anosmia). Khái niệm này tương tự như 'color-blind' (mù màu), nhưng liên quan đến khứu giác thay vì thị giác. 'Odor-blind' thường dùng để chỉ sự thiếu hụt khả năng nhận biết một mùi cụ thể, trong khi 'anosmic' dùng để chỉ sự mất khứu giác hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Odor-blind'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)