smell-blind
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smell-blind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng ngửi được một số mùi nhất định hoặc, nói chung hơn, hoàn toàn không có khả năng ngửi.
Definition (English Meaning)
Unable to smell certain odors or, more generally, unable to smell at all.
Ví dụ Thực tế với 'Smell-blind'
-
"He is smell-blind to gas leaks, so a detector is essential."
"Anh ấy bị mù mùi rò rỉ khí gas, vì vậy một máy dò là rất cần thiết."
-
"Some people are smell-blind to certain flowers."
"Một số người không ngửi được mùi của một số loài hoa nhất định."
-
"Being smell-blind can be dangerous in certain situations."
"Bị mù mùi có thể nguy hiểm trong một số tình huống nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smell-blind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: smell-blind
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smell-blind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'smell-blind' thường được sử dụng để mô tả tình trạng mất khứu giác một phần hoặc toàn phần. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ việc không thể phát hiện một số mùi nhất định (ví dụ, một số người không thể ngửi thấy mùi hăng của măng tây) đến việc mất hoàn toàn khả năng ngửi. Nó có thể do di truyền, chấn thương, nhiễm trùng hoặc một số bệnh lý khác. Cần phân biệt với 'anosmia' (mất khứu giác hoàn toàn) và 'hyposmia' (giảm khứu giác).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smell-blind'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to remain smell-blind even after the surgery.
|
Anh ấy sẽ vẫn bị mù mùi ngay cả sau ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
They are not going to become smell-blind because of the medication.
|
Họ sẽ không bị mù mùi vì thuốc đâu. |
| Nghi vấn |
Are you going to start feeling smell-blind after inhaling this?
|
Bạn có bắt đầu cảm thấy bị mù mùi sau khi hít cái này không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have been studying smell-blind individuals to understand the long-term effects of anosmia after COVID-19.
|
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu những người bị mù mùi để hiểu rõ hơn về những ảnh hưởng lâu dài của chứng mất khứu giác sau COVID-19. |
| Phủ định |
The company hasn't been considering smell-blind people when designing their new fragrance line.
|
Công ty đã không xem xét đến những người bị mù mùi khi thiết kế dòng nước hoa mới của họ. |
| Nghi vấn |
Have researchers been exploring how smell-blind patients compensate for their lack of smell in everyday activities?
|
Các nhà nghiên cứu đã và đang khám phá cách bệnh nhân mù mùi bù đắp cho việc thiếu khứu giác trong các hoạt động hàng ngày như thế nào? |