(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ offboarding
B2

offboarding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quy trình thôi việc quy trình bàn giao khi nghỉ việc rời khỏi công ty
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offboarding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình một nhân viên rời khỏi công ty, bao gồm phỏng vấn thôi việc, chuyển giao trách nhiệm và vô hiệu hóa quyền truy cập vào các hệ thống của công ty.

Definition (English Meaning)

The process of an employee leaving a company, including exit interviews, transferring responsibilities, and deactivating access to company systems.

Ví dụ Thực tế với 'Offboarding'

  • "A well-managed offboarding process can protect company data and maintain a positive employer brand."

    "Một quy trình offboarding được quản lý tốt có thể bảo vệ dữ liệu công ty và duy trì một thương hiệu nhà tuyển dụng tích cực."

  • "The HR department is responsible for handling the offboarding of departing employees."

    "Bộ phận nhân sự chịu trách nhiệm xử lý việc offboarding của những nhân viên rời đi."

  • "We need to improve our offboarding process to ensure a smooth transition for employees leaving the company."

    "Chúng ta cần cải thiện quy trình offboarding để đảm bảo quá trình chuyển đổi suôn sẻ cho những nhân viên rời công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Offboarding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: offboarding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

employee separation(sự thôi việc của nhân viên)
termination process(quy trình chấm dứt hợp đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Offboarding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Offboarding là một quy trình quan trọng để đảm bảo việc rời đi của nhân viên diễn ra suôn sẻ và chuyên nghiệp. Nó bao gồm các bước như thông báo cho các bên liên quan, hoàn thành các thủ tục hành chính, thu hồi tài sản của công ty và thực hiện phỏng vấn thôi việc để thu thập phản hồi từ nhân viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in

Ví dụ: "During the offboarding process..." (Trong quá trình offboarding...) hoặc "The company invests in a robust offboarding program." (Công ty đầu tư vào một chương trình offboarding mạnh mẽ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Offboarding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)