(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knowledge transfer
C1

knowledge transfer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyển giao tri thức chuyển giao kiến thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowledge transfer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chuyển giao kiến thức từ một cá nhân, nhóm, hoặc bộ phận sang một cá nhân, nhóm, hoặc bộ phận khác. Việc này thường bao gồm việc chia sẻ chuyên môn, kỹ năng, và kinh nghiệm để cải thiện hiệu suất và hiệu quả hoạt động.

Definition (English Meaning)

The practical problem of transferring knowledge from one part of an organization to another.

Ví dụ Thực tế với 'Knowledge transfer'

  • "Effective knowledge transfer is crucial for organizational learning and innovation."

    "Chuyển giao kiến thức hiệu quả là yếu tố then chốt cho việc học hỏi và đổi mới trong tổ chức."

  • "The company implemented a knowledge transfer program to retain expertise as employees retire."

    "Công ty đã triển khai một chương trình chuyển giao kiến thức để duy trì chuyên môn khi nhân viên nghỉ hưu."

  • "Knowledge transfer sessions were conducted to disseminate best practices across different departments."

    "Các buổi chuyển giao kiến thức đã được tổ chức để phổ biến các thực hành tốt nhất giữa các phòng ban khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knowledge transfer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knowledge transfer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

knowledge sharing(chia sẻ kiến thức)
technology transfer(chuyển giao công nghệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Knowledge transfer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Knowledge transfer không chỉ đơn thuần là chuyển thông tin; nó bao gồm cả việc đảm bảo rằng kiến thức được tiếp nhận, hiểu, và áp dụng một cách hiệu quả. Nó khác với 'information sharing' ở chỗ tập trung vào sự tiếp thu và áp dụng, không chỉ đơn thuần là phổ biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

* **of:** Nhấn mạnh nguồn gốc của kiến thức. Ví dụ: knowledge transfer of best practices.
* **for:** Chỉ mục đích của việc chuyển giao. Ví dụ: knowledge transfer for employee training.
* **in:** Xác định lĩnh vực mà kiến thức được chuyển giao. Ví dụ: knowledge transfer in project management.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowledge transfer'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Facilitating knowledge transfer is crucial for organizational growth.
Tạo điều kiện chuyển giao kiến thức là rất quan trọng cho sự phát triển của tổ chức.
Phủ định
Ignoring knowledge transfer can lead to stagnation and missed opportunities.
Bỏ qua việc chuyển giao kiến thức có thể dẫn đến trì trệ và bỏ lỡ cơ hội.
Nghi vấn
Is knowledge transfer a priority in your company's strategy?
Chuyển giao kiến thức có phải là một ưu tiên trong chiến lược của công ty bạn không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, knowledge transfer is crucial for our company's growth!
Chà, chuyển giao kiến thức là rất quan trọng cho sự phát triển của công ty chúng ta!
Phủ định
Alas, there wasn't any effective knowledge transfer during the project.
Than ôi, không có sự chuyển giao kiến thức hiệu quả nào trong suốt dự án.
Nghi vấn
Hey, is knowledge transfer really that vital in this situation?
Này, chuyển giao kiến thức có thực sự quan trọng trong tình huống này không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team will be focusing on knowledge transfer to new members next quarter.
Đội sẽ tập trung vào việc chuyển giao kiến thức cho các thành viên mới vào quý tới.
Phủ định
They won't be prioritizing knowledge transfer until the project deadline approaches.
Họ sẽ không ưu tiên việc chuyển giao kiến thức cho đến khi thời hạn dự án đến gần.
Nghi vấn
Will the consultants be facilitating knowledge transfer sessions throughout the week?
Liệu các tư vấn viên có tạo điều kiện cho các buổi chuyển giao kiến thức suốt cả tuần không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's knowledge transfer is crucial for new employees.
Việc chuyển giao kiến thức của công ty là rất quan trọng đối với nhân viên mới.
Phủ định
Our department's knowledge transfer is not always effective.
Việc chuyển giao kiến thức của bộ phận chúng tôi không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Nghi vấn
Is knowledge transfer a priority for the management team?
Việc chuyển giao kiến thức có phải là ưu tiên của đội ngũ quản lý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)