(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deactivating
B2

deactivating

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang vô hiệu hóa đang tắt quá trình vô hiệu hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deactivating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của động từ deactivate: làm cho cái gì đó không hoạt động hoặc không thể vận hành được.

Definition (English Meaning)

Present participle of deactivate: making something inactive or inoperable.

Ví dụ Thực tế với 'Deactivating'

  • "They are deactivating the security system before entering the building."

    "Họ đang vô hiệu hóa hệ thống an ninh trước khi vào tòa nhà."

  • "The engineer is deactivating the robot's power source."

    "Kỹ sư đang tắt nguồn của robot."

  • "Deactivating this feature will improve performance."

    "Việc tắt tính năng này sẽ cải thiện hiệu suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deactivating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disabling(vô hiệu hóa)
shutting down(tắt)
turning off(tắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

system(hệ thống)
mechanism(cơ chế)
function(chức năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Deactivating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'deactivating' thường được sử dụng trong thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra, hoặc như một tính từ trong một số ngữ cảnh (ví dụ: 'deactivating mechanism'). Nó nhấn mạnh quá trình làm cho một thiết bị, hệ thống, hoặc chức năng trở nên không hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi đi với 'from', nó thường diễn tả việc ngăn chặn cái gì đó khỏi việc kích hoạt hoặc bắt đầu hoạt động. Ví dụ: 'Deactivating the virus from spreading.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deactivating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)