(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ offering memorandum
C1

offering memorandum

noun

Nghĩa tiếng Việt

bản cáo bạch chào bán bản cáo bạch phát hành bản cáo bạch phát hành riêng lẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offering memorandum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tài liệu pháp lý mô tả chi tiết về một cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư tiềm năng. Nó chứa các thông tin quan trọng như rủi ro, điều khoản và điều kiện đầu tư, ban quản lý, và cách sử dụng vốn.

Definition (English Meaning)

A legal document that describes the details of an investment opportunity to potential investors.

Ví dụ Thực tế với 'Offering memorandum'

  • "Investors should carefully review the offering memorandum before making an investment decision."

    "Nhà đầu tư nên xem xét kỹ bản cáo bạch chào bán trước khi đưa ra quyết định đầu tư."

  • "The offering memorandum outlined the company's financial projections for the next five years."

    "Bản cáo bạch chào bán vạch ra các dự báo tài chính của công ty trong năm năm tới."

  • "The company provided an offering memorandum to potential investors during the fundraising round."

    "Công ty đã cung cấp bản cáo bạch chào bán cho các nhà đầu tư tiềm năng trong vòng gọi vốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Offering memorandum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: offering memorandum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Offering memorandum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Offering memorandum được sử dụng phổ biến trong các giao dịch phát hành chứng khoán riêng lẻ (private placement), nơi các chứng khoán không được đăng ký với cơ quan quản lý chứng khoán. Nó cung cấp một cái nhìn toàn diện về cơ hội đầu tư, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt. Nó khác với prospectus (bản cáo bạch) ở chỗ prospectus được sử dụng cho các đợt phát hành công khai và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: 'The risks described *in* the offering memorandum'. for: 'Information *for* investors is found in the offering memorandum'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Offering memorandum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)