(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ private placement memorandum (ppm)
C1

private placement memorandum (ppm)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản cáo bạch phát hành riêng lẻ bản ghi nhớ chào bán riêng lẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private placement memorandum (ppm)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tài liệu pháp lý cung cấp cho các nhà đầu tư tiềm năng thông tin chi tiết về đợt chào bán riêng lẻ. Nó mô tả về công ty, các chứng khoán đang được chào bán và các rủi ro liên quan.

Definition (English Meaning)

A legal document that provides potential investors with details about a private placement offering. It describes the company, the securities being offered, and the risks involved.

Ví dụ Thực tế với 'Private placement memorandum (ppm)'

  • "The company prepared a detailed private placement memorandum before seeking investments."

    "Công ty đã chuẩn bị một bản cáo bạch phát hành riêng lẻ chi tiết trước khi tìm kiếm các khoản đầu tư."

  • "Investors should carefully review the private placement memorandum before making any investment decisions."

    "Các nhà đầu tư nên xem xét kỹ lưỡng bản cáo bạch phát hành riêng lẻ trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào."

  • "The PPM outlines the company's financial projections and potential risks."

    "Bản cáo bạch phát hành riêng lẻ vạch ra các dự báo tài chính và rủi ro tiềm ẩn của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Private placement memorandum (ppm)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Private placement memorandum (ppm)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

PPM là một tài liệu quan trọng trong quá trình huy động vốn từ các nhà đầu tư tư nhân. Nó tương tự như cáo bạch (prospectus) trong các đợt phát hành công khai, nhưng ít nghiêm ngặt hơn về mặt pháp lý và thường được sử dụng cho các đợt chào bán cho một số lượng hạn chế các nhà đầu tư tinh vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"PPM of [company name]" đề cập đến bản cáo bạch phát hành riêng lẻ của một công ty cụ thể. "PPM for [investment type]" đề cập đến loại hình đầu tư được đề xuất trong bản cáo bạch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Private placement memorandum (ppm)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)