office hoteling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Office hoteling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược làm việc trong đó nhân viên không có bàn làm việc cố định mà đặt trước các không gian làm việc dùng chung khi cần thiết.
Definition (English Meaning)
A workplace strategy in which employees do not have assigned desks, but instead reserve shared workspaces as needed.
Ví dụ Thực tế với 'Office hoteling'
-
"Our company has implemented office hoteling to reduce overhead costs and provide more flexibility for employees."
"Công ty chúng tôi đã triển khai office hoteling để giảm chi phí quản lý và cung cấp sự linh hoạt hơn cho nhân viên."
-
"With office hoteling, employees can book a desk or meeting room in advance using an online system."
"Với office hoteling, nhân viên có thể đặt trước một bàn làm việc hoặc phòng họp thông qua một hệ thống trực tuyến."
-
"Office hoteling requires a robust booking system and clear communication to be successful."
"Office hoteling đòi hỏi một hệ thống đặt chỗ mạnh mẽ và giao tiếp rõ ràng để thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Office hoteling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: office hoteling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Office hoteling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Office hoteling là một hình thức của flexible workspace, nơi mà nhân viên có thể làm việc ở bất kỳ đâu trong văn phòng, hoặc thậm chí từ xa. Mục tiêu là tối ưu hóa việc sử dụng không gian văn phòng và giảm chi phí, đồng thời tăng tính linh hoạt và sự tự chủ cho nhân viên. Khác với 'hot desking' ở chỗ 'office hoteling' thường có hệ thống đặt chỗ trước, đảm bảo nhân viên có chỗ làm việc khi họ đến văn phòng. Nó khác với việc 'assigned seating' (chỗ ngồi cố định) vì nhân viên không có bàn làm việc riêng của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ việc triển khai office hoteling trong một tổ chức: 'We are implementing office hoteling in our new office'. ‘For’ dùng để chỉ mục đích của office hoteling: 'Office hoteling is a solution for reducing office space'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Office hoteling'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is implementing office hoteling to reduce costs.
|
Công ty đang triển khai office hoteling để giảm chi phí. |
| Phủ định |
They are not considering office hoteling at the moment due to concerns about employee morale.
|
Họ hiện không xem xét office hoteling vì lo ngại về tinh thần của nhân viên. |
| Nghi vấn |
Are more businesses adopting office hoteling as a long-term strategy?
|
Có phải nhiều doanh nghiệp đang áp dụng office hoteling như một chiến lược dài hạn không? |