workspace management
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workspace management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát các khía cạnh vật lý và ảo của môi trường làm việc để tối ưu hóa năng suất, hiệu quả và sự thoải mái của nhân viên.
Definition (English Meaning)
The process of planning, organizing, and controlling the physical and virtual aspects of a work environment to optimize productivity, efficiency, and employee well-being.
Ví dụ Thực tế với 'Workspace management'
-
"Effective workspace management can lead to increased employee satisfaction and productivity."
"Quản lý không gian làm việc hiệu quả có thể dẫn đến sự hài lòng và năng suất của nhân viên tăng lên."
-
"Our company is investing in workspace management software to improve efficiency."
"Công ty chúng tôi đang đầu tư vào phần mềm quản lý không gian làm việc để cải thiện hiệu quả."
-
"The consultant provided recommendations for optimizing our workspace management strategy."
"Nhà tư vấn đã đưa ra các khuyến nghị để tối ưu hóa chiến lược quản lý không gian làm việc của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Workspace management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: workspace management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Workspace management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến việc quản lý không gian làm việc, bao gồm cả việc bố trí văn phòng, cung cấp thiết bị, đảm bảo an toàn và sức khỏe, và quản lý các công cụ, phần mềm làm việc. Nó cũng có thể bao gồm việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- of': thường được sử dụng để chỉ bản chất của việc quản lý, ví dụ: 'the challenges of workspace management'. '- in': thường được sử dụng để chỉ phạm vi áp dụng của việc quản lý, ví dụ: 'improvements in workspace management'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Workspace management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.