official announcements
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Official announcements'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những thông báo chính thức và công khai, thường được đưa ra bởi một cơ quan có thẩm quyền hoặc một tổ chức.
Definition (English Meaning)
Formal and public statements, typically made by an authority or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Official announcements'
-
"The government is expected to make official announcements regarding the new economic stimulus package."
"Chính phủ dự kiến sẽ đưa ra những thông báo chính thức liên quan đến gói kích thích kinh tế mới."
-
"The company issued official announcements on its website and social media channels."
"Công ty đã đưa ra những thông báo chính thức trên trang web và các kênh truyền thông xã hội của mình."
-
"Listen carefully to the official announcements from the airport staff."
"Hãy lắng nghe cẩn thận những thông báo chính thức từ nhân viên sân bay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Official announcements'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: announcement
- Adjective: official
- Adverb: officially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Official announcements'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang tính trang trọng và được sử dụng để truyền đạt thông tin quan trọng đến công chúng hoặc một nhóm người cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chính thức và thẩm quyền của nguồn phát thông tin. Khác với 'public statements' đơn thuần, 'official announcements' ngụ ý sự phê duyệt và xác nhận từ cấp cao hơn. Nó cũng khác với 'news releases', thường được sử dụng để truyền tải tin tức cho giới truyền thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Thường được sử dụng để chỉ nội dung hoặc chủ đề của thông báo. Ví dụ: 'official announcements of policy changes' (thông báo chính thức về những thay đổi chính sách).
* **regarding/about:** Được sử dụng để chỉ chủ đề mà thông báo liên quan đến. Ví dụ: 'official announcements regarding new regulations' (thông báo chính thức liên quan đến các quy định mới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Official announcements'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.