offline
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không kết nối với hoặc được điều khiển bởi máy tính hoặc mạng lưới.
Definition (English Meaning)
Not connected to or controlled by a computer or network.
Ví dụ Thực tế với 'Offline'
-
"The server will be offline for maintenance this weekend."
"Máy chủ sẽ ngoại tuyến để bảo trì vào cuối tuần này."
-
"I downloaded the map so I can use it offline."
"Tôi đã tải bản đồ xuống để có thể sử dụng nó khi không có mạng."
-
"We should have an offline meeting to discuss this matter."
"Chúng ta nên có một cuộc họp trực tiếp để thảo luận vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Có
- Adverb: Có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả trạng thái của một thiết bị, hệ thống hoặc người không hoạt động trên mạng. Khác với 'disconnected' vốn chỉ sự ngắt kết nối tạm thời, 'offline' thường mang ý nghĩa chủ động hoặc có kế hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offline'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.