ointment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ointment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chế phẩm mềm, mịn hoặc chứa dầu dùng cho mục đích y học hoặc mỹ phẩm.
Definition (English Meaning)
A smooth or greasy preparation used for medicinal or cosmetic purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Ointment'
-
"She applied a soothing ointment to the burn."
"Cô ấy bôi một loại thuốc mỡ làm dịu lên vết bỏng."
-
"The doctor prescribed an ointment to treat the rash."
"Bác sĩ kê một loại thuốc mỡ để điều trị phát ban."
-
"This ointment helps to relieve itching."
"Thuốc mỡ này giúp giảm ngứa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ointment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ointment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ointment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ointment (thuốc mỡ) thường được sử dụng để bôi trực tiếp lên da nhằm điều trị các bệnh da liễu, làm dịu vết thương, hoặc dưỡng ẩm. Khác với cream (kem), ointment có hàm lượng dầu cao hơn, do đó có tác dụng giữ ẩm tốt hơn và thường được dùng cho da khô. Lotion (sữa dưỡng) có hàm lượng nước cao hơn, dễ thấm nhanh và ít gây nhờn rít hơn so với ointment.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ointment 'with' something: chỉ thành phần có trong thuốc mỡ. Ví dụ: an ointment with aloe vera. Ointment 'for' something: chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: an ointment for eczema.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ointment'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I applied the ointment after I cleaned the wound.
|
Tôi bôi thuốc mỡ sau khi tôi rửa sạch vết thương. |
| Phủ định |
She didn't feel relief until she applied the ointment as the doctor instructed.
|
Cô ấy không cảm thấy dễ chịu cho đến khi cô ấy bôi thuốc mỡ theo chỉ dẫn của bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Will you feel better if you apply this ointment to your rash?
|
Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn nếu bạn bôi thuốc mỡ này lên vết phát ban của bạn chứ? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To apply the ointment to the wound is necessary for healing.
|
Việc bôi thuốc mỡ lên vết thương là cần thiết để chữa lành. |
| Phủ định |
It's important not to forget to apply the ointment twice a day.
|
Điều quan trọng là không quên bôi thuốc mỡ hai lần một ngày. |
| Nghi vấn |
Why do you need to apply that ointment so frequently?
|
Tại sao bạn cần bôi thuốc mỡ đó thường xuyên như vậy? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nurse applied the ointment to the wound.
|
Y tá bôi thuốc mỡ lên vết thương. |
| Phủ định |
The doctor did not prescribe the ointment for his rash.
|
Bác sĩ đã không kê đơn thuốc mỡ cho phát ban của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did she use the ointment on her sunburn?
|
Cô ấy đã dùng thuốc mỡ cho vết cháy nắng của mình chưa? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about the rash earlier, she would have applied the ointment immediately.
|
Nếu cô ấy biết về phát ban sớm hơn, cô ấy đã bôi thuốc mỡ ngay lập tức. |
| Phủ định |
If he hadn't forgotten to pack the ointment, he wouldn't have suffered from the sunburn all week.
|
Nếu anh ấy không quên mang theo thuốc mỡ, anh ấy đã không phải chịu đựng vết cháy nắng cả tuần. |
| Nghi vấn |
Would the infection have healed faster if you had applied the ointment as prescribed?
|
Liệu nhiễm trùng có lành nhanh hơn nếu bạn bôi thuốc mỡ theo chỉ định không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to use this ointment for her arthritis.
|
Bà tôi đã từng sử dụng loại thuốc mỡ này cho bệnh viêm khớp của bà. |
| Phủ định |
He didn't use to apply any ointment to his wound.
|
Anh ấy đã không từng bôi bất kỳ loại thuốc mỡ nào lên vết thương của mình. |
| Nghi vấn |
Did you use to make your own herbal ointment?
|
Bạn đã từng tự làm thuốc mỡ thảo dược của riêng mình phải không? |