olfactory system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Olfactory system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống khứu giác, bao gồm các thụ thể khứu giác và các đường dẫn thần kinh truyền thông tin về mùi đến não.
Definition (English Meaning)
The sensory system for smell, including the olfactory receptors and neural pathways that transmit information about odors to the brain.
Ví dụ Thực tế với 'Olfactory system'
-
"Damage to the olfactory system can lead to a reduced ability to smell."
"Tổn thương hệ thống khứu giác có thể dẫn đến giảm khả năng ngửi."
-
"The olfactory system plays a crucial role in our perception of flavor."
"Hệ thống khứu giác đóng một vai trò quan trọng trong nhận thức hương vị của chúng ta."
-
"Studies have shown that the olfactory system is closely linked to memory."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hệ thống khứu giác có liên kết chặt chẽ với trí nhớ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Olfactory system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: olfactory system
- Adjective: olfactory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Olfactory system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống khứu giác là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều thành phần, từ các tế bào thụ cảm trong mũi đến các vùng não chịu trách nhiệm xử lý mùi. Nó rất quan trọng đối với việc nhận biết mùi, ảnh hưởng đến hương vị, trí nhớ và cảm xúc. Cần phân biệt với các giác quan khác như thị giác, thính giác, vị giác và xúc giác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ thành phần của hệ thống: 'the function of the olfactory system'. 'in' được sử dụng để chỉ vị trí: 'receptors in the olfactory system'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Olfactory system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.