on reflection
Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'On reflection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sau khi suy nghĩ cẩn thận về điều gì đó
Definition (English Meaning)
after thinking carefully about something
Ví dụ Thực tế với 'On reflection'
-
"On reflection, I think I should have accepted the offer."
"Sau khi suy nghĩ kỹ, tôi nghĩ đáng lẽ mình nên chấp nhận lời đề nghị."
-
"On reflection, it was probably a bad idea."
"Nghĩ lại thì, có lẽ đó là một ý tưởng tồi."
-
"On reflection, I realized that I had been unfair to him."
"Sau khi suy nghĩ lại, tôi nhận ra rằng mình đã đối xử không công bằng với anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'On reflection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'On reflection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi trong quan điểm hoặc quyết định sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng. Nó nhấn mạnh quá trình suy nghĩ sâu sắc và thường dẫn đến một kết luận khác so với ban đầu. Nó trang trọng hơn so với các cụm từ như 'after thinking' hoặc 'thinking about it'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'On reflection'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
On reflection, I decided to accept the job offer.
|
Sau khi suy nghĩ kỹ, tôi quyết định chấp nhận lời mời làm việc. |
| Phủ định |
On reflection, I didn't think the plan was feasible.
|
Sau khi suy nghĩ kỹ, tôi không nghĩ kế hoạch đó khả thi. |
| Nghi vấn |
On reflection, did you feel you made the right decision?
|
Sau khi suy nghĩ kỹ, bạn có cảm thấy mình đã đưa ra quyết định đúng đắn không? |