upon consideration
Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upon consideration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sau khi suy nghĩ cẩn thận về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
After carefully thinking about something.
Ví dụ Thực tế với 'Upon consideration'
-
"Upon consideration, I've decided to accept your offer."
"Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, tôi đã quyết định chấp nhận lời đề nghị của bạn."
-
"The planning application was approved upon consideration of all relevant factors."
"Đơn xin quy hoạch đã được chấp thuận sau khi xem xét tất cả các yếu tố liên quan."
-
"Upon further consideration, we have decided to postpone the meeting."
"Sau khi cân nhắc thêm, chúng tôi đã quyết định hoãn cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upon consideration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upon consideration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang tính trang trọng hơn so với các cụm từ tương đương như "after thinking about" hoặc "on consideration". Nó thường được sử dụng trong văn viết chính thức, các quyết định của tòa án, và các tình huống mà sự cân nhắc kỹ lưỡng được nhấn mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ. Khi đi với 'that', nó thường theo sau là một mệnh đề (clause). Ví dụ: Upon consideration of the evidence, the judge made his ruling. Upon consideration that he had a good record, they decided not to press charges.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upon consideration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.