(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upon consideration
C1

upon consideration

Cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

sau khi cân nhắc sau khi xem xét khi xem xét dựa trên sự cân nhắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upon consideration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sau khi suy nghĩ cẩn thận về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

After carefully thinking about something.

Ví dụ Thực tế với 'Upon consideration'

  • "Upon consideration, I've decided to accept your offer."

    "Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, tôi đã quyết định chấp nhận lời đề nghị của bạn."

  • "The planning application was approved upon consideration of all relevant factors."

    "Đơn xin quy hoạch đã được chấp thuận sau khi xem xét tất cả các yếu tố liên quan."

  • "Upon further consideration, we have decided to postpone the meeting."

    "Sau khi cân nhắc thêm, chúng tôi đã quyết định hoãn cuộc họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upon consideration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

after consideration(sau khi cân nhắc)
on consideration(khi cân nhắc)
having considered(sau khi đã cân nhắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

without consideration(không cần cân nhắc)
hastily(vội vàng)

Từ liên quan (Related Words)

deliberation(sự cân nhắc kỹ lưỡng)
reflection(sự suy ngẫm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Upon consideration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang tính trang trọng hơn so với các cụm từ tương đương như "after thinking about" hoặc "on consideration". Nó thường được sử dụng trong văn viết chính thức, các quyết định của tòa án, và các tình huống mà sự cân nhắc kỹ lưỡng được nhấn mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of that

Khi đi với 'of', nó thường theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ. Khi đi với 'that', nó thường theo sau là một mệnh đề (clause). Ví dụ: Upon consideration of the evidence, the judge made his ruling. Upon consideration that he had a good record, they decided not to press charges.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upon consideration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)