(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ one-piece swimsuit
A2

one-piece swimsuit

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ bơi một mảnh áo tắm liền thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-piece swimsuit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồ bơi một mảnh, che phủ toàn bộ thân trên.

Definition (English Meaning)

A swimsuit that covers the torso in one piece.

Ví dụ Thực tế với 'One-piece swimsuit'

  • "She wore a one-piece swimsuit to the beach."

    "Cô ấy mặc đồ bơi một mảnh ra biển."

  • "Many competitive swimmers prefer one-piece swimsuits for their streamlined design."

    "Nhiều vận động viên bơi lội chuyên nghiệp thích đồ bơi một mảnh vì thiết kế обтекаемый của chúng."

  • "She bought a new one-piece swimsuit for her vacation."

    "Cô ấy đã mua một bộ đồ bơi một mảnh mới cho kỳ nghỉ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'One-piece swimsuit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: one-piece swimsuit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'One-piece swimsuit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các loại đồ bơi liền thân, khác với bikini (đồ bơi hai mảnh). Nhấn mạnh tính liền mạch của bộ đồ bơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'One-piece swimsuit'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She packed a one-piece swimsuit for her beach vacation.
Cô ấy đã đóng gói một bộ đồ bơi liền thân cho kỳ nghỉ ở bãi biển của mình.
Phủ định
He doesn't own a one-piece swimsuit.
Anh ấy không sở hữu một bộ đồ bơi liền thân nào.
Nghi vấn
Do you prefer a bikini or a one-piece swimsuit?
Bạn thích bikini hay đồ bơi liền thân hơn?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She usually wears a bikini, but today she is wearing a one-piece swimsuit.
Cô ấy thường mặc bikini, nhưng hôm nay cô ấy mặc đồ bơi một mảnh.
Phủ định
Not only did she buy a one-piece swimsuit, but also she got a matching cover-up.
Không những cô ấy mua một bộ đồ bơi một mảnh mà còn mua thêm một chiếc áo choàng phù hợp.
Nghi vấn
Should you need a swimsuit, a one-piece swimsuit is a practical option.
Nếu bạn cần một bộ đồ bơi, thì đồ bơi một mảnh là một lựa chọn thiết thực.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will buy a one-piece swimsuit for her vacation.
Cô ấy sẽ mua một bộ đồ bơi liền thân cho kỳ nghỉ của mình.
Phủ định
They are not going to wear a one-piece swimsuit to the pool party.
Họ sẽ không mặc đồ bơi liền thân đến bữa tiệc bể bơi.
Nghi vấn
Will she pack her one-piece swimsuit for the trip?
Cô ấy sẽ đóng gói bộ đồ bơi liền thân cho chuyến đi chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)