one-piece swimsuit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-piece swimsuit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồ bơi một mảnh, che phủ toàn bộ thân trên.
Ví dụ Thực tế với 'One-piece swimsuit'
-
"She wore a one-piece swimsuit to the beach."
"Cô ấy mặc đồ bơi một mảnh ra biển."
-
"Many competitive swimmers prefer one-piece swimsuits for their streamlined design."
"Nhiều vận động viên bơi lội chuyên nghiệp thích đồ bơi một mảnh vì thiết kế обтекаемый của chúng."
-
"She bought a new one-piece swimsuit for her vacation."
"Cô ấy đã mua một bộ đồ bơi một mảnh mới cho kỳ nghỉ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'One-piece swimsuit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: one-piece swimsuit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'One-piece swimsuit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các loại đồ bơi liền thân, khác với bikini (đồ bơi hai mảnh). Nhấn mạnh tính liền mạch của bộ đồ bơi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'One-piece swimsuit'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She packed a one-piece swimsuit for her beach vacation.
|
Cô ấy đã đóng gói một bộ đồ bơi liền thân cho kỳ nghỉ ở bãi biển của mình. |
| Phủ định |
He doesn't own a one-piece swimsuit.
|
Anh ấy không sở hữu một bộ đồ bơi liền thân nào. |
| Nghi vấn |
Do you prefer a bikini or a one-piece swimsuit?
|
Bạn thích bikini hay đồ bơi liền thân hơn? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She usually wears a bikini, but today she is wearing a one-piece swimsuit.
|
Cô ấy thường mặc bikini, nhưng hôm nay cô ấy mặc đồ bơi một mảnh. |
| Phủ định |
Not only did she buy a one-piece swimsuit, but also she got a matching cover-up.
|
Không những cô ấy mua một bộ đồ bơi một mảnh mà còn mua thêm một chiếc áo choàng phù hợp. |
| Nghi vấn |
Should you need a swimsuit, a one-piece swimsuit is a practical option.
|
Nếu bạn cần một bộ đồ bơi, thì đồ bơi một mảnh là một lựa chọn thiết thực. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will buy a one-piece swimsuit for her vacation.
|
Cô ấy sẽ mua một bộ đồ bơi liền thân cho kỳ nghỉ của mình. |
| Phủ định |
They are not going to wear a one-piece swimsuit to the pool party.
|
Họ sẽ không mặc đồ bơi liền thân đến bữa tiệc bể bơi. |
| Nghi vấn |
Will she pack her one-piece swimsuit for the trip?
|
Cô ấy sẽ đóng gói bộ đồ bơi liền thân cho chuyến đi chứ? |