two-piece swimsuit
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Two-piece swimsuit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ đồ bơi gồm hai mảnh riêng biệt, một mảnh che ngực và mảnh còn lại che háng nhưng để lộ phần bụng.
Definition (English Meaning)
A swimsuit consisting of two separate pieces, one covering the breasts and the other covering the groin but leaving the midriff exposed.
Ví dụ Thực tế với 'Two-piece swimsuit'
-
"She wore a two-piece swimsuit to the beach."
"Cô ấy mặc một bộ đồ bơi hai mảnh ra biển."
-
"Many women prefer to wear a two-piece swimsuit in the summer."
"Nhiều phụ nữ thích mặc đồ bơi hai mảnh vào mùa hè."
-
"She bought a new two-piece swimsuit for her vacation."
"Cô ấy đã mua một bộ đồ bơi hai mảnh mới cho kỳ nghỉ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Two-piece swimsuit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: two-piece swimsuit (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Two-piece swimsuit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ loại đồ bơi phổ biến, thường được mặc khi bơi lội hoặc tắm nắng. Nó khác với 'one-piece swimsuit' (đồ bơi một mảnh) ở số lượng mảnh ghép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Two-piece swimsuit'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Excited for summer, she packed a two-piece swimsuit, sunscreen, and a beach towel.
|
Háo hức cho mùa hè, cô ấy đã đóng gói một bộ đồ bơi hai mảnh, kem chống nắng và một chiếc khăn tắm biển. |
| Phủ định |
Despite wanting to swim, she didn't pack a two-piece swimsuit, nor did she bring a change of clothes.
|
Mặc dù muốn bơi, cô ấy đã không đóng gói bộ đồ bơi hai mảnh, cũng như không mang theo quần áo để thay. |
| Nghi vấn |
Considering the weather, should I pack a two-piece swimsuit, or would a one-piece be more appropriate?
|
Xem xét thời tiết, tôi có nên đóng gói một bộ đồ bơi hai mảnh, hay một bộ đồ bơi liền thân sẽ phù hợp hơn? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced swimming more often, she would wear a two-piece swimsuit to the beach now.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập bơi thường xuyên hơn, cô ấy sẽ mặc áo tắm hai mảnh ra biển bây giờ. |
| Phủ định |
If I hadn't been so self-conscious, I would have bought that two-piece swimsuit last summer.
|
Nếu tôi không quá tự ti, tôi đã mua bộ đồ bơi hai mảnh đó vào mùa hè năm ngoái. |
| Nghi vấn |
If she were more confident, would she have worn that two-piece swimsuit to the pool party?
|
Nếu cô ấy tự tin hơn, liệu cô ấy có mặc bộ đồ bơi hai mảnh đó đến bữa tiệc bể bơi không? |