swimsuit
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swimsuit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồ bơi, áo tắm. Một bộ quần áo một mảnh hoặc hai mảnh mặc khi bơi.
Ví dụ Thực tế với 'Swimsuit'
-
"She bought a new swimsuit for her vacation."
"Cô ấy đã mua một bộ đồ bơi mới cho kỳ nghỉ của mình."
-
"She wore a floral swimsuit to the beach."
"Cô ấy mặc một bộ đồ bơi hoa đi biển."
-
"The store sells a wide variety of swimsuits."
"Cửa hàng bán nhiều loại đồ bơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swimsuit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: swimsuit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swimsuit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'swimsuit' là một thuật ngữ chung để chỉ trang phục mặc khi bơi. Nó bao gồm cả 'bathing suit', 'swimming costume'. 'Swimsuit' thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh-Mỹ, trong khi 'bathing suit' có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'in' để chỉ việc mặc đồ bơi hoặc ở trong trạng thái mặc đồ bơi: 'She looks great in her swimsuit.' (Cô ấy trông rất tuyệt trong bộ đồ bơi của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swimsuit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.