one-piece
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-piece'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ quần áo liền thân, được làm từ một mảnh duy nhất.
Definition (English Meaning)
A garment made in a single piece.
Ví dụ Thực tế với 'One-piece'
-
"She wore a stylish one-piece swimsuit to the beach."
"Cô ấy mặc một bộ đồ bơi liền thân rất phong cách ra bãi biển."
-
"She always prefers a one-piece swimsuit for comfort."
"Cô ấy luôn thích đồ bơi liền thân vì sự thoải mái."
-
"The car's chassis is designed as a one-piece structure."
"Khung gầm của xe được thiết kế như một cấu trúc liền khối."
Từ loại & Từ liên quan của 'One-piece'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: one-piece
- Adjective: one-piece
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'One-piece'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ đồ bơi liền thân (one-piece swimsuit), đồ ngủ liền thân (one-piece pajamas), hoặc các loại trang phục khác được thiết kế liền mạch. Khác với 'two-piece' (hai mảnh) là trang phục gồm hai phần riêng biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a one-piece’ thường được dùng để chỉ hành động mặc hoặc xuất hiện trong một bộ đồ liền thân, ví dụ: 'She looked stunning in a one-piece swimsuit.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'One-piece'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My sister's one-piece swimsuit is perfect for swimming laps.
|
Bộ đồ bơi một mảnh của em gái tôi rất phù hợp để bơi lội. |
| Phủ định |
That store's one-piece collection isn't as diverse as I expected.
|
Bộ sưu tập đồ một mảnh của cửa hàng đó không đa dạng như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's one-piece dress the latest trend?
|
Chiếc váy liền thân của Sarah có phải là xu hướng mới nhất không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had bought that one-piece swimsuit last summer; it would have been perfect for the beach.
|
Tôi ước tôi đã mua bộ đồ bơi một mảnh đó vào mùa hè năm ngoái; nó sẽ rất hoàn hảo cho bãi biển. |
| Phủ định |
If only she hadn't worn that one-piece to the party; everyone else was in formal dresses.
|
Giá mà cô ấy đã không mặc bộ đồ một mảnh đó đến bữa tiệc; mọi người khác đều mặc váy dạ hội. |
| Nghi vấn |
If only the store would stock more one-piece outfits; would you buy them?
|
Ước gì cửa hàng sẽ nhập thêm nhiều trang phục liền thân; bạn sẽ mua chúng chứ? |