(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ one-piece
B1

one-piece

Noun

Nghĩa tiếng Việt

liền thân một mảnh nguyên khối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-piece'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ quần áo liền thân, được làm từ một mảnh duy nhất.

Definition (English Meaning)

A garment made in a single piece.

Ví dụ Thực tế với 'One-piece'

  • "She wore a stylish one-piece swimsuit to the beach."

    "Cô ấy mặc một bộ đồ bơi liền thân rất phong cách ra bãi biển."

  • "She always prefers a one-piece swimsuit for comfort."

    "Cô ấy luôn thích đồ bơi liền thân vì sự thoải mái."

  • "The car's chassis is designed as a one-piece structure."

    "Khung gầm của xe được thiết kế như một cấu trúc liền khối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'One-piece'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: one-piece
  • Adjective: one-piece
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bodysuit(áo liền quần)
jumpsuit(áo liền quần dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

two-piece(hai mảnh)

Từ liên quan (Related Words)

swimsuit(đồ bơi)
clothing(quần áo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Kỹ thuật Thể thao Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'One-piece'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ đồ bơi liền thân (one-piece swimsuit), đồ ngủ liền thân (one-piece pajamas), hoặc các loại trang phục khác được thiết kế liền mạch. Khác với 'two-piece' (hai mảnh) là trang phục gồm hai phần riêng biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

‘In a one-piece’ thường được dùng để chỉ hành động mặc hoặc xuất hiện trong một bộ đồ liền thân, ví dụ: 'She looked stunning in a one-piece swimsuit.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'One-piece'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My sister's one-piece swimsuit is perfect for swimming laps.
Bộ đồ bơi một mảnh của em gái tôi rất phù hợp để bơi lội.
Phủ định
That store's one-piece collection isn't as diverse as I expected.
Bộ sưu tập đồ một mảnh của cửa hàng đó không đa dạng như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is Sarah's one-piece dress the latest trend?
Chiếc váy liền thân của Sarah có phải là xu hướng mới nhất không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had bought that one-piece swimsuit last summer; it would have been perfect for the beach.
Tôi ước tôi đã mua bộ đồ bơi một mảnh đó vào mùa hè năm ngoái; nó sẽ rất hoàn hảo cho bãi biển.
Phủ định
If only she hadn't worn that one-piece to the party; everyone else was in formal dresses.
Giá mà cô ấy đã không mặc bộ đồ một mảnh đó đến bữa tiệc; mọi người khác đều mặc váy dạ hội.
Nghi vấn
If only the store would stock more one-piece outfits; would you buy them?
Ước gì cửa hàng sẽ nhập thêm nhiều trang phục liền thân; bạn sẽ mua chúng chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)