clothing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clothing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
quần áo, y phục nói chung
Ví dụ Thực tế với 'Clothing'
-
"She sells women's clothing in the market."
"Cô ấy bán quần áo phụ nữ ở chợ."
-
"The store sells a wide range of clothing."
"Cửa hàng bán nhiều loại quần áo."
-
"She designs her own clothing."
"Cô ấy tự thiết kế quần áo của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clothing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clothing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clothing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clothing' là một danh từ không đếm được, chỉ chung các loại quần áo mặc trên người. Nó bao gồm nhiều loại trang phục khác nhau, từ áo sơ mi, quần, váy cho đến áo khoác, đồ lót, và phụ kiện. 'Clothing' thường được sử dụng khi nói về nhu cầu ăn mặc cơ bản hoặc khi đề cập đến ngành công nghiệp thời trang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In clothing': mô tả trạng thái đang mặc quần áo. Ví dụ: 'She was dressed in fashionable clothing.' ('For clothing': chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'This store is known for its children's clothing.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clothing'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She buys her clothing at that store.
|
Cô ấy mua quần áo của cô ấy ở cửa hàng đó. |
| Phủ định |
They don't like my clothing style.
|
Họ không thích phong cách quần áo của tôi. |
| Nghi vấn |
Is this clothing yours?
|
Quần áo này có phải của bạn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My closet is overflowing with clothing, shoes, and accessories.
|
Tủ quần áo của tôi tràn ngập quần áo, giày dép và phụ kiện. |
| Phủ định |
Despite having so much clothing, I have nothing to wear, and I feel frustrated.
|
Mặc dù có rất nhiều quần áo, tôi không có gì để mặc, và tôi cảm thấy bực bội. |
| Nghi vấn |
Considering the expense, is all this designer clothing really worth it?
|
Xét về chi phí, tất cả quần áo thiết kế này có thực sự đáng giá không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you buy cheap clothing, it will probably not last very long.
|
Nếu bạn mua quần áo rẻ tiền, nó có lẽ sẽ không bền lâu. |
| Phủ định |
If you don't take care of your clothing, it won't look good for long.
|
Nếu bạn không chăm sóc quần áo của mình, nó sẽ không trông đẹp lâu. |
| Nghi vấn |
Will you need warmer clothing if the weather gets colder?
|
Bạn có cần quần áo ấm hơn nếu thời tiết trở lạnh không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to wear more formal clothing to work.
|
Cô ấy từng mặc quần áo trang trọng hơn đi làm. |
| Phủ định |
They didn't use to buy so much clothing online.
|
Họ đã không từng mua nhiều quần áo trực tuyến như vậy. |
| Nghi vấn |
Did people use to mend their clothing more often?
|
Có phải mọi người từng vá quần áo của họ thường xuyên hơn không? |