online seminar
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Online seminar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi hội thảo được tổ chức trực tuyến qua internet.
Ví dụ Thực tế với 'Online seminar'
-
"The university is offering an online seminar on artificial intelligence."
"Trường đại học đang tổ chức một buổi hội thảo trực tuyến về trí tuệ nhân tạo."
-
"I attended an online seminar about digital marketing last week."
"Tôi đã tham dự một buổi hội thảo trực tuyến về marketing kỹ thuật số tuần trước."
-
"She's presenting an online seminar on how to improve your writing skills."
"Cô ấy đang thuyết trình một buổi hội thảo trực tuyến về cách cải thiện kỹ năng viết của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Online seminar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: online seminar
- Adjective: online
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Online seminar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'online seminar' thường được sử dụng để chỉ các buổi hội thảo, buổi thuyết trình, hoặc các khóa học ngắn hạn được tổ chức và tham gia thông qua internet. Nó nhấn mạnh vào hình thức trực tuyến của sự kiện, cho phép người tham gia từ khắp nơi trên thế giới có thể tham gia mà không cần phải di chuyển đến một địa điểm cụ thể. Khác với 'webinar', 'online seminar' có thể bao gồm nhiều hình thức tương tác hơn, ví dụ như thảo luận nhóm hoặc thực hành trực tuyến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Online seminar on [topic]': dùng để chỉ buổi hội thảo trực tuyến về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'An online seminar on climate change'.
- Online seminar about [topic]': tương tự như 'on', nhưng 'about' có thể mang ý nghĩa tổng quan hơn. Ví dụ: 'An online seminar about the future of education'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Online seminar'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.