(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ webinar
B2

webinar

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hội thảo trực tuyến web hội thảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Webinar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một buổi hội thảo được tổ chức trên Internet.

Definition (English Meaning)

A seminar conducted over the Internet.

Ví dụ Thực tế với 'Webinar'

  • "The company is hosting a webinar to introduce their new product."

    "Công ty đang tổ chức một webinar để giới thiệu sản phẩm mới của họ."

  • "Many professionals attend webinars to stay updated on industry trends."

    "Nhiều chuyên gia tham gia webinar để cập nhật các xu hướng trong ngành."

  • "The webinar will cover the basics of digital marketing."

    "Webinar sẽ bao gồm những kiến thức cơ bản về marketing kỹ thuật số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Webinar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: webinar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

online meeting(cuộc họp trực tuyến)
virtual event(sự kiện ảo)
e-learning(học trực tuyến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Webinar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Webinar là từ ghép của 'web' (mạng) và 'seminar' (hội thảo). Nó khác với 'webcast' ở chỗ webinar thường có tính tương tác cao hơn, cho phép người tham gia đặt câu hỏi và tương tác với người trình bày. Khác với 'online meeting' (cuộc họp trực tuyến) ở quy mô và tính chất trang trọng, webinar thường hướng tới một lượng lớn khán giả và có nội dung được chuẩn bị kỹ lưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Sử dụng 'on' để chỉ chủ đề của webinar (e.g., a webinar on marketing strategies). Sử dụng 'about' cũng tương tự (e.g., a webinar about the future of AI).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Webinar'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)