in-person seminar
Cụm tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In-person seminar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi hội thảo được tổ chức trực tiếp, với những người tham gia có mặt tại cùng một địa điểm.
Definition (English Meaning)
A seminar that is conducted physically, with participants attending in the same location.
Ví dụ Thực tế với 'In-person seminar'
-
"The company decided to hold an in-person seminar to improve team collaboration."
"Công ty quyết định tổ chức một buổi hội thảo trực tiếp để cải thiện sự hợp tác nhóm."
-
"The in-person seminar provided valuable networking opportunities."
"Buổi hội thảo trực tiếp đã cung cấp những cơ hội kết nối giá trị."
-
"After two years of virtual meetings, we're excited to host an in-person seminar."
"Sau hai năm họp trực tuyến, chúng tôi rất hào hứng tổ chức một buổi hội thảo trực tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'In-person seminar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: in-person
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In-person seminar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự khác biệt với các buổi hội thảo trực tuyến (online seminar hoặc webinar). 'In-person' nhấn mạnh tính tương tác trực tiếp, trao đổi mặt đối mặt giữa người thuyết trình và người tham dự, tạo điều kiện cho các hoạt động nhóm và xây dựng mối quan hệ tốt hơn. Khác với 'online seminar' nơi sự tương tác có thể bị hạn chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In-person seminar'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.