online trade
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Online trade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ qua internet.
Definition (English Meaning)
The buying and selling of goods or services over the internet.
Ví dụ Thực tế với 'Online trade'
-
"The rapid growth of online trade has transformed the retail landscape."
"Sự tăng trưởng nhanh chóng của thương mại trực tuyến đã thay đổi diện mạo của ngành bán lẻ."
-
"The government is promoting policies to support the development of online trade."
"Chính phủ đang thúc đẩy các chính sách để hỗ trợ sự phát triển của thương mại trực tuyến."
-
"Many small businesses are now participating in online trade to reach a wider customer base."
"Nhiều doanh nghiệp nhỏ hiện đang tham gia vào thương mại trực tuyến để tiếp cận lượng khách hàng lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Online trade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: online trade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Online trade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'online trade' nhấn mạnh phương thức giao dịch được thực hiện trên môi trường trực tuyến. Nó thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh, thương mại điện tử, và đầu tư. Khác với 'e-commerce' (thương mại điện tử), 'online trade' có thể bao gồm cả các giao dịch tài chính và đầu tư trực tuyến, không chỉ giới hạn ở việc mua bán hàng hóa vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in online trade’ thường dùng để chỉ một vai trò hoặc vị trí trong lĩnh vực thương mại trực tuyến. Ví dụ: 'He is a key player in online trade.'
‘of online trade’ thường dùng để chỉ một khía cạnh hoặc thuộc tính của thương mại trực tuyến. Ví dụ: 'The future of online trade is promising.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Online trade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.