(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ online marketplace
B2

online marketplace

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chợ trực tuyến sàn giao dịch trực tuyến thị trường điện tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Online marketplace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trang web hoặc ứng dụng nơi nhiều nhà cung cấp có thể bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng.

Definition (English Meaning)

A website or app where multiple vendors can sell goods or services to customers.

Ví dụ Thực tế với 'Online marketplace'

  • "Etsy is a popular online marketplace for handmade and vintage items."

    "Etsy là một thị trường trực tuyến phổ biến cho các mặt hàng thủ công và đồ cổ."

  • "Amazon is the largest online marketplace in the world."

    "Amazon là thị trường trực tuyến lớn nhất trên thế giới."

  • "Many small businesses are now selling their products through online marketplaces."

    "Nhiều doanh nghiệp nhỏ hiện đang bán sản phẩm của họ thông qua các thị trường trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Online marketplace'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: online marketplace
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

e-marketplace(thị trường điện tử)
digital marketplace(thị trường kỹ thuật số)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

e-commerce(thương mại điện tử)
online store(cửa hàng trực tuyến)
vendor(người bán)
buyer(người mua)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại điện tử Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Online marketplace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ các nền tảng thương mại điện tử lớn, nơi có nhiều người bán khác nhau, không giống như các cửa hàng trực tuyến chỉ bán sản phẩm của riêng họ. Nó nhấn mạnh tính chất 'chợ', nơi người mua có nhiều lựa chọn từ nhiều người bán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on' được dùng khi nói về việc bán hàng *trên* nền tảng (ví dụ: 'selling products *on* an online marketplace'). 'in' được dùng khi nói về việc có mặt *trong* một thị trường (ví dụ: 'participating *in* an online marketplace').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Online marketplace'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)