pragmatist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pragmatist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hành động dựa trên những cân nhắc thực tế hơn là theo lý tưởng.
Definition (English Meaning)
A person who is guided more by practical considerations than by ideals.
Ví dụ Thực tế với 'Pragmatist'
-
"He was a pragmatist, always looking for the most effective solution."
"Anh ấy là một người thực dụng, luôn tìm kiếm giải pháp hiệu quả nhất."
-
"As a pragmatist, the mayor focused on solving the city's immediate problems."
"Là một người thực dụng, thị trưởng tập trung vào việc giải quyết các vấn đề cấp bách của thành phố."
-
"The pragmatist approach is often favored in business negotiations."
"Cách tiếp cận thực dụng thường được ưa chuộng trong các cuộc đàm phán kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pragmatist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pragmatist
- Adjective: pragmatic
- Adverb: pragmatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pragmatist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pragmatist nhấn mạnh vào tính thực tiễn, hiệu quả và khả năng đạt được kết quả cụ thể. Khác với 'idealist' (người theo chủ nghĩa duy tâm) luôn hướng tới những mục tiêu cao cả, đôi khi xa rời thực tế, và khác với 'theorist' (nhà lý thuyết) tập trung vào xây dựng và phân tích các mô hình lý thuyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pragmatist'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She approached the problem pragmatically and found a solution quickly.
|
Cô ấy tiếp cận vấn đề một cách thực tế và tìm ra giải pháp một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
He isn't pragmatic enough to see the immediate benefits of this decision.
|
Anh ấy không đủ thực tế để thấy những lợi ích trước mắt của quyết định này. |
| Nghi vấn |
Is being a pragmatist always the best approach in complex situations?
|
Liệu việc là một người thực dụng có luôn là cách tiếp cận tốt nhất trong những tình huống phức tạp? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be pragmatic in your approach to problem-solving.
|
Hãy thực tế trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề của bạn. |
| Phủ định |
Don't be so pragmatic; consider the ethical implications.
|
Đừng quá thực dụng; hãy xem xét các khía cạnh đạo đức. |
| Nghi vấn |
Please, act pragmatically when dealing with this situation.
|
Làm ơn, hãy hành động một cách thực tế khi đối phó với tình huống này. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is complete, she will have approached the challenges pragmatically, ensuring its success.
|
Đến khi dự án hoàn thành, cô ấy sẽ tiếp cận các thử thách một cách thực tế, đảm bảo sự thành công của nó. |
| Phủ định |
They won't have considered him a pragmatist until he successfully navigates the company through the crisis.
|
Họ sẽ không coi anh ấy là một người thực tế cho đến khi anh ấy điều hướng công ty vượt qua khủng hoảng thành công. |
| Nghi vấn |
Will the new manager have implemented pragmatic solutions to the budget issues by the end of the quarter?
|
Liệu người quản lý mới sẽ thực hiện các giải pháp thực tế cho các vấn đề ngân sách vào cuối quý? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he became a CEO, he had already demonstrated that he was a pragmatist.
|
Vào thời điểm anh ấy trở thành CEO, anh ấy đã chứng minh rằng mình là một người thực dụng. |
| Phủ định |
She had not approached the problem pragmatically until she had consulted with the experienced engineers.
|
Cô ấy đã không tiếp cận vấn đề một cách thực tế cho đến khi cô ấy tham khảo ý kiến của các kỹ sư giàu kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Had they considered the pragmatic implications before implementing the new policy?
|
Họ đã xem xét những tác động thực tế trước khi thực hiện chính sách mới chưa? |