(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pragmatist
C1

pragmatist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người thực dụng người theo chủ nghĩa thực dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pragmatist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hành động dựa trên những cân nhắc thực tế hơn là theo lý tưởng.

Definition (English Meaning)

A person who is guided more by practical considerations than by ideals.

Ví dụ Thực tế với 'Pragmatist'

  • "He was a pragmatist, always looking for the most effective solution."

    "Anh ấy là một người thực dụng, luôn tìm kiếm giải pháp hiệu quả nhất."

  • "As a pragmatist, the mayor focused on solving the city's immediate problems."

    "Là một người thực dụng, thị trưởng tập trung vào việc giải quyết các vấn đề cấp bách của thành phố."

  • "The pragmatist approach is often favored in business negotiations."

    "Cách tiếp cận thực dụng thường được ưa chuộng trong các cuộc đàm phán kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pragmatist'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

practical(thực tế)
effective(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Pragmatist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pragmatist nhấn mạnh vào tính thực tiễn, hiệu quả và khả năng đạt được kết quả cụ thể. Khác với 'idealist' (người theo chủ nghĩa duy tâm) luôn hướng tới những mục tiêu cao cả, đôi khi xa rời thực tế, và khác với 'theorist' (nhà lý thuyết) tập trung vào xây dựng và phân tích các mô hình lý thuyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pragmatist'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She approached the problem pragmatically and found a solution quickly.
Cô ấy tiếp cận vấn đề một cách thực tế và tìm ra giải pháp một cách nhanh chóng.
Phủ định
He isn't pragmatic enough to see the immediate benefits of this decision.
Anh ấy không đủ thực tế để thấy những lợi ích trước mắt của quyết định này.
Nghi vấn
Is being a pragmatist always the best approach in complex situations?
Liệu việc là một người thực dụng có luôn là cách tiếp cận tốt nhất trong những tình huống phức tạp?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be pragmatic in your approach to problem-solving.
Hãy thực tế trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề của bạn.
Phủ định
Don't be so pragmatic; consider the ethical implications.
Đừng quá thực dụng; hãy xem xét các khía cạnh đạo đức.
Nghi vấn
Please, act pragmatically when dealing with this situation.
Làm ơn, hãy hành động một cách thực tế khi đối phó với tình huống này.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is complete, she will have approached the challenges pragmatically, ensuring its success.
Đến khi dự án hoàn thành, cô ấy sẽ tiếp cận các thử thách một cách thực tế, đảm bảo sự thành công của nó.
Phủ định
They won't have considered him a pragmatist until he successfully navigates the company through the crisis.
Họ sẽ không coi anh ấy là một người thực tế cho đến khi anh ấy điều hướng công ty vượt qua khủng hoảng thành công.
Nghi vấn
Will the new manager have implemented pragmatic solutions to the budget issues by the end of the quarter?
Liệu người quản lý mới sẽ thực hiện các giải pháp thực tế cho các vấn đề ngân sách vào cuối quý?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he became a CEO, he had already demonstrated that he was a pragmatist.
Vào thời điểm anh ấy trở thành CEO, anh ấy đã chứng minh rằng mình là một người thực dụng.
Phủ định
She had not approached the problem pragmatically until she had consulted with the experienced engineers.
Cô ấy đã không tiếp cận vấn đề một cách thực tế cho đến khi cô ấy tham khảo ý kiến của các kỹ sư giàu kinh nghiệm.
Nghi vấn
Had they considered the pragmatic implications before implementing the new policy?
Họ đã xem xét những tác động thực tế trước khi thực hiện chính sách mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)