(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opposed to
B2

opposed to

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

phản đối chống lại không đồng ý với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opposed to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phản đối hoặc chống lại điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Disagreeing with or resisting something.

Ví dụ Thực tế với 'Opposed to'

  • "I am opposed to the new tax law."

    "Tôi phản đối luật thuế mới."

  • "Many people are opposed to the war."

    "Nhiều người phản đối cuộc chiến."

  • "She is opposed to any form of violence."

    "Cô ấy phản đối mọi hình thức bạo lực."

  • "He's opposed to the idea of working on weekends."

    "Anh ấy phản đối ý tưởng làm việc vào cuối tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opposed to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

in favor of(ủng hộ)
supportive of(hỗ trợ)
agreeing with(đồng ý với)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Opposed to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm 'opposed to' thể hiện sự phản đối mạnh mẽ hoặc không đồng ý với một ý kiến, kế hoạch hoặc hành động nào đó. Nó thường được dùng để diễn tả quan điểm cá nhân hoặc thái độ đối lập. So với 'against', 'opposed to' có thể mang sắc thái trang trọng hơn, nhưng cả hai đều diễn tả sự phản đối. Tuy nhiên, 'opposed to' thường theo sau bởi một danh từ, V-ing hoặc đại từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' là một phần không thể thiếu của cụm từ 'opposed to'. Nó kết nối tính từ 'opposed' với đối tượng bị phản đối (một danh từ, cụm danh từ, động từ ở dạng V-ing, hoặc đại từ). Ví dụ: opposed to smoking, opposed to the plan, opposed to it.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opposed to'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although many members supported the proposal, the president remained strongly opposed to it.
Mặc dù nhiều thành viên ủng hộ đề xuất, chủ tịch vẫn kiên quyết phản đối nó.
Phủ định
Even though the evidence was compelling, he wasn't opposed to dismissing the case.
Mặc dù bằng chứng rất thuyết phục, anh ấy không phản đối việc bác bỏ vụ án.
Nghi vấn
Even if it meant facing criticism, were you opposed to changing the policy?
Ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải đối mặt với những lời chỉ trích, bạn có phản đối việc thay đổi chính sách không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is opposed to the new policy.
Cô ấy phản đối chính sách mới.
Phủ định
They are not opposed to the suggestion.
Họ không phản đối gợi ý đó.
Nghi vấn
Are you opposed to the plan?
Bạn có phản đối kế hoạch này không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was opposed to the new policy.
Cô ấy nói rằng cô ấy phản đối chính sách mới.
Phủ định
He told me that he wasn't opposed to the idea at first.
Anh ấy nói với tôi rằng ban đầu anh ấy không phản đối ý tưởng đó.
Nghi vấn
They asked if we were opposed to their proposal.
Họ hỏi liệu chúng tôi có phản đối đề xuất của họ không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)