resisting
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resisting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chống lại hoặc nỗ lực chống lại.
Ví dụ Thực tế với 'Resisting'
-
"The soldiers were resisting the enemy's advance."
"Những người lính đang chống lại sự tấn công của quân địch."
-
"She is resisting the urge to buy another pair of shoes."
"Cô ấy đang cố gắng cưỡng lại sự thôi thúc mua thêm một đôi giày nữa."
-
"The company is resisting the hostile takeover."
"Công ty đang chống lại việc tiếp quản thù địch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resisting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: resist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resisting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Resisting' là dạng tiếp diễn của động từ 'resist'. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra, một trạng thái phản kháng liên tục. So với 'opposing', 'resisting' mang sắc thái chủ động và thể hiện nỗ lực ngăn chặn hoặc chống lại một lực lượng hoặc ảnh hưởng nào đó. Ví dụ: 'He is resisting the temptation to eat junk food' (Anh ấy đang cưỡng lại sự cám dỗ ăn đồ ăn vặt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Resisting against' nhấn mạnh sự đối đầu trực tiếp và nỗ lực chống trả. Ví dụ: 'Resisting against the enemy' (Chống lại kẻ thù). 'Resisting to' thường được sử dụng khi chống lại một ảnh hưởng hoặc sự cám dỗ. Ví dụ: 'Resisting to the peer pressure' (Chống lại áp lực từ bạn bè).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resisting'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be resisting the new regulations.
|
Họ sẽ đang chống lại các quy định mới. |
| Phủ định |
She won't be resisting the change anymore.
|
Cô ấy sẽ không còn chống lại sự thay đổi nữa. |
| Nghi vấn |
Will he be resisting arrest?
|
Anh ta sẽ đang chống lại việc bắt giữ sao? |