(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supportive of
B2

supportive of

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ủng hộ hỗ trợ khuyến khích tán thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supportive of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện sự ủng hộ, khích lệ hoặc giúp đỡ về mặt tinh thần.

Definition (English Meaning)

Providing encouragement or emotional help.

Ví dụ Thực tế với 'Supportive of'

  • "My parents are very supportive of my career choice."

    "Bố mẹ tôi rất ủng hộ sự lựa chọn nghề nghiệp của tôi."

  • "The school is very supportive of students with disabilities."

    "Trường học rất hỗ trợ học sinh khuyết tật."

  • "She was very supportive when I lost my job."

    "Cô ấy đã rất ủng hộ tôi khi tôi mất việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supportive of'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

encouraging(khuyến khích)
helpful(giúp đỡ)
caring(quan tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Supportive of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'supportive of' thể hiện sự đồng tình, tán thành và sẵn sàng giúp đỡ ai đó hoặc điều gì đó. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quan tâm và mong muốn người hoặc vật được hỗ trợ thành công. Khác với 'support' (ủng hộ) một cách đơn thuần, 'supportive of' nhấn mạnh vào sự chủ động giúp đỡ và khuyến khích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' theo sau 'supportive' để chỉ đối tượng hoặc vấn đề được ủng hộ. Ví dụ: 'He is supportive of her decision' (Anh ấy ủng hộ quyết định của cô ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supportive of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)