hostile to
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hostile to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thân thiện; thể hiện hoặc cảm thấy sự phản đối, chống đối.
Definition (English Meaning)
Unfriendly; showing or feeling opposition.
Ví dụ Thực tế với 'Hostile to'
-
"The local population is generally hostile to tourists."
"Người dân địa phương thường có thái độ không thân thiện với khách du lịch."
-
"Many people are hostile to the idea of raising taxes."
"Nhiều người phản đối ý tưởng tăng thuế."
-
"The government's policies are hostile to small businesses."
"Các chính sách của chính phủ gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hostile to'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hostile to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'hostile to' thường được dùng để chỉ sự phản đối, không chấp nhận hoặc có thái độ thù địch đối với một người, một ý tưởng, hoặc một sự vật nào đó. Sắc thái của 'hostile to' mạnh hơn 'unfriendly to' và yếu hơn 'antagonistic to'. 'Unfriendly' chỉ đơn giản là không thân thiện, trong khi 'antagonistic' mang ý nghĩa chủ động chống đối, gây hấn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' liên kết tính từ 'hostile' với đối tượng hoặc người mà sự thù địch nhắm đến. Ví dụ: 'hostile to the idea' (phản đối ý tưởng), 'hostile to foreigners' (thù địch với người nước ngoài).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hostile to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.