(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optic pathway
C1

optic pathway

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường dẫn thị giác hệ thống thị giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optic pathway'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường dẫn thị giác, là con đường mà các xung thần kinh đi từ võng mạc đến não.

Definition (English Meaning)

The route taken by nerve impulses from the retina to the brain.

Ví dụ Thực tế với 'Optic pathway'

  • "Damage to the optic pathway can result in visual field defects."

    "Tổn thương đường dẫn thị giác có thể dẫn đến các khiếm khuyết thị trường."

  • "The doctor examined the patient's optic pathway for any signs of damage."

    "Bác sĩ kiểm tra đường dẫn thị giác của bệnh nhân để tìm bất kỳ dấu hiệu tổn thương nào."

  • "Inflammation along the optic pathway can cause blurred vision."

    "Viêm dọc theo đường dẫn thị giác có thể gây ra mờ mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optic pathway'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: optic pathway
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Optic pathway'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả toàn bộ hệ thống thần kinh chịu trách nhiệm truyền tải thông tin hình ảnh từ mắt đến vỏ não thị giác, nơi hình ảnh được xử lý. Nó bao gồm dây thần kinh thị giác, giao thoa thị giác, dải thị giác, thể gối ngoài và bức xạ thị giác. Sự tổn thương ở bất kỳ phần nào của con đường này có thể dẫn đến các khiếm khuyết thị lực khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along through

‘Along the optic pathway’ chỉ vị trí hoặc sự lan truyền dọc theo đường dẫn. ‘Through the optic pathway’ nhấn mạnh sự di chuyển hoặc truyền tải thông tin thông qua đường dẫn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optic pathway'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)