oral and maxillofacial surgery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oral and maxillofacial surgery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuyên khoa phẫu thuật tập trung vào phẫu thuật tái tạo khuôn mặt, phẫu thuật chấn thương mặt, phẫu thuật răng hàm mặt, phẫu thuật đầu và cổ, và phẫu thuật thẩm mỹ.
Definition (English Meaning)
A surgical specialty focusing on reconstructive surgery of the face, facial trauma surgery, oral and maxillofacial surgery, head and neck surgery, and cosmetic surgery.
Ví dụ Thực tế với 'Oral and maxillofacial surgery'
-
"He is a leading expert in oral and maxillofacial surgery."
"Ông là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực phẫu thuật răng hàm mặt."
-
"The patient needed oral and maxillofacial surgery to correct the jaw deformity."
"Bệnh nhân cần phẫu thuật răng hàm mặt để điều chỉnh dị tật hàm."
-
"Oral and maxillofacial surgeons often treat patients with facial trauma."
"Các bác sĩ phẫu thuật răng hàm mặt thường điều trị cho bệnh nhân bị chấn thương mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oral and maxillofacial surgery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surgery
- Adjective: oral, maxillofacial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oral and maxillofacial surgery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một lĩnh vực phẫu thuật chuyên biệt đòi hỏi kiến thức sâu rộng về cả nha khoa và y học. 'Oral' liên quan đến miệng, 'maxillofacial' liên quan đến hàm và mặt. Phẫu thuật răng hàm mặt bao gồm một loạt các thủ thuật, từ nhổ răng khôn đơn giản đến phẫu thuật tái tạo phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ địa điểm hoặc lĩnh vực chuyên môn (ví dụ: 'specialist in oral and maxillofacial surgery'). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của phẫu thuật (ví dụ: 'surgery for facial reconstruction').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oral and maxillofacial surgery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.