(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ordered
B1

ordered

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã được sắp xếp đã đặt (hàng) có trật tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sắp xếp hoặc tổ chức một cách gọn gàng.

Definition (English Meaning)

Neatly arranged or organized.

Ví dụ Thực tế với 'Ordered'

  • "The books were ordered alphabetically on the shelf."

    "Những cuốn sách được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trên giá."

  • "The classroom was very ordered."

    "Lớp học rất ngăn nắp."

  • "My ordered goods arrived today."

    "Hàng hóa tôi đã đặt hôm nay đã đến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ordered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: order
  • Adjective: ordered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Ordered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh sự ngăn nắp, có trật tự. Khác với 'organized' ở chỗ 'ordered' thường mang ý nghĩa về mặt vật lý, trực quan hơn, còn 'organized' có thể áp dụng cho cả những thứ trừu tượng như kế hoạch, ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)