ordered
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sắp xếp hoặc tổ chức một cách gọn gàng.
Ví dụ Thực tế với 'Ordered'
-
"The books were ordered alphabetically on the shelf."
"Những cuốn sách được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trên giá."
-
"The classroom was very ordered."
"Lớp học rất ngăn nắp."
-
"My ordered goods arrived today."
"Hàng hóa tôi đã đặt hôm nay đã đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ordered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: order
- Adjective: ordered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ordered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh sự ngăn nắp, có trật tự. Khác với 'organized' ở chỗ 'ordered' thường mang ý nghĩa về mặt vật lý, trực quan hơn, còn 'organized' có thể áp dụng cho cả những thứ trừu tượng như kế hoạch, ý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.