(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ornate design
B2

ornate design

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế cầu kỳ thiết kế trang trí công phu thiết kế lộng lẫy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ornate design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được trang trí công phu, tỉ mỉ hoặc quá mức.

Definition (English Meaning)

Elaborately or excessively decorated.

Ví dụ Thực tế với 'Ornate design'

  • "The church was built in the ornate Baroque style."

    "Nhà thờ được xây dựng theo phong cách Baroque trang trí công phu."

  • "The ornate design on the ceiling took months to complete."

    "Thiết kế cầu kỳ trên trần nhà mất hàng tháng để hoàn thành."

  • "The ornate jewelry was not to her taste; she preferred more minimalist pieces."

    "Những món đồ trang sức cầu kỳ không hợp gu của cô ấy; cô ấy thích những món đồ tối giản hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ornate design'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elaborate(tỉ mỉ, công phu) ornamented(được trang trí)
decorated(trang trí)
fancy(cầu kỳ, kiểu cách)

Trái nghĩa (Antonyms)

plain(đơn giản)
simple(giản dị)
austere(giản dị, khắc khổ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Ornate design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "ornate" thường được sử dụng để mô tả những vật thể có nhiều chi tiết trang trí, đôi khi đến mức cầu kỳ, phức tạp và có thể gây choáng ngợp. Nó mang sắc thái trang trọng, lộng lẫy. So sánh với "decorative", "ornate" mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự phức tạp và giá trị thẩm mỹ cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ornate design'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)