(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outdated word
C1

outdated word

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

từ lỗi thời từ cổ từ không còn dùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outdated word'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ không còn được sử dụng phổ biến hoặc không còn được coi là hiện hành.

Definition (English Meaning)

A word that is no longer in common use or considered current.

Ví dụ Thực tế với 'Outdated word'

  • "The term 'icebox' is an outdated word for refrigerator."

    "Thuật ngữ 'icebox' là một từ lỗi thời để chỉ tủ lạnh."

  • "Dictionaries often mark outdated words with labels like 'archaic' or 'obsolete'."

    "Từ điển thường đánh dấu các từ lỗi thời bằng các nhãn như 'cổ' hoặc 'lỗi thời'."

  • "Using an outdated word can make your writing sound unnatural."

    "Sử dụng một từ lỗi thời có thể làm cho văn bản của bạn nghe không tự nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outdated word'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

current word(từ hiện hành)
modern word(từ hiện đại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Outdated word'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về sự phát triển của ngôn ngữ, từ cổ, từ lỗi thời và sự thay đổi trong cách sử dụng từ ngữ theo thời gian. Nó nhấn mạnh rằng ngôn ngữ luôn thay đổi và một số từ trở nên ít hoặc không còn phù hợp nữa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outdated word'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)