(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drafted
B2

drafted

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ của 'draft')

Nghĩa tiếng Việt

bị tòng quân soạn thảo phác thảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drafted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'draft'. Đã phác thảo một phiên bản sơ bộ của một tài liệu; đã tuyển mộ ai đó cho nghĩa vụ quân sự; đã vẽ một kế hoạch hoặc thiết kế.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'draft'. To have prepared a preliminary version of a document; to have enlisted someone for military service; to have drawn a plan or design.

Ví dụ Thực tế với 'Drafted'

  • "He was drafted into the army at 18."

    "Anh ấy bị tòng quân khi 18 tuổi."

  • "The contract was drafted by a team of lawyers."

    "Hợp đồng được soạn thảo bởi một nhóm luật sư."

  • "He was drafted into the army during the war."

    "Anh ấy đã bị tòng quân trong chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drafted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: draft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Drafted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'drafted' mang nghĩa bị động khi nói về việc bị tuyển quân (be drafted). Nó cũng có nghĩa là tạo ra bản nháp đầu tiên của một văn bản. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into (military) for (a document)

'Drafted into' thường dùng khi nói về việc bị tuyển vào quân đội. Ví dụ: He was drafted into the army. 'Drafted for' thường dùng khi nói về việc được yêu cầu chuẩn bị một tài liệu. Ví dụ: She was drafted for the initial report.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drafted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)