outwash plain
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outwash plain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đồng bằng rộng lớn, có độ dốc nhẹ, được hình thành từ các trầm tích do dòng nước tan chảy từ sông băng mang đến.
Definition (English Meaning)
A broad, gently sloping expanse of sediment deposited by meltwater streams flowing from a glacier.
Ví dụ Thực tế với 'Outwash plain'
-
"The outwash plain stretched for miles, a testament to the glacier's former size."
"Đồng bằng outwash trải dài hàng dặm, một minh chứng cho kích thước trước đây của sông băng."
-
"The sandy soil of the outwash plain is well-drained."
"Đất cát của đồng bằng outwash thoát nước tốt."
-
"Many outwash plains are now fertile agricultural areas."
"Nhiều đồng bằng outwash ngày nay là những khu vực nông nghiệp màu mỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outwash plain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outwash plain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outwash plain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Outwash plains thường có cấu tạo từ cát, sỏi và các loại vật liệu vụn khác. Chúng hình thành khi nước băng tan mang theo trầm tích từ sông băng và sau đó lắng đọng chúng trên một khu vực rộng lớn. Khác với 'till plain' là nơi các trầm tích được băng trực tiếp gửi lại (không qua nước).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Outwash plain of (a glacier)': Đồng bằng outwash của (một sông băng). 'Outwash plain on (a landform)': Đồng bằng outwash trên (một dạng địa hình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outwash plain'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The outwash plain is a significant landform in this region.
|
Đồng bằng băng tích là một dạng địa hình quan trọng trong khu vực này. |
| Phủ định |
This area is not an outwash plain; it's a moraine.
|
Khu vực này không phải là một đồng bằng băng tích; nó là một đồi băng tích. |
| Nghi vấn |
Is that valley an outwash plain?
|
Thung lũng đó có phải là một đồng bằng băng tích không? |