(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ till plain
C1

till plain

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng bằng băng tích vùng đồng bằng băng tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Till plain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng đất tương đối bằng phẳng bao gồm đất đá băng tích (trầm tích băng tích chưa phân loại).

Definition (English Meaning)

A relatively flat expanse consisting of glacial till (unsorted glacial sediment).

Ví dụ Thực tế với 'Till plain'

  • "The fertile till plain provides excellent agricultural land."

    "Đồng bằng băng tích màu mỡ cung cấp đất nông nghiệp tuyệt vời."

  • "The gently rolling hills of the till plain are now used for farming."

    "Những ngọn đồi nhấp nhô nhẹ nhàng của đồng bằng băng tích hiện được sử dụng cho nông nghiệp."

  • "Geologists studied the composition of the till plain to understand the history of the glacier."

    "Các nhà địa chất đã nghiên cứu thành phần của đồng bằng băng tích để hiểu lịch sử của sông băng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Till plain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: till, plain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

glacial plain(đồng bằng băng hà)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Till plain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Till plain" là một thuật ngữ địa chất mô tả một vùng đồng bằng được hình thành bởi sự tích tụ của băng tích do sông băng tan chảy để lại. Băng tích là hỗn hợp không phân loại của đất sét, cát, sỏi và đá tảng, không giống như phù sa được phân loại theo kích thước hạt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu địa hình băng hà và tác động của các sông băng trong kỷ băng hà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Ví dụ, 'till plain of glacial origin' (đồng bằng băng tích có nguồn gốc từ sông băng), 'till plain on the prairies' (đồng bằng băng tích trên thảo nguyên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Till plain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)