(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outwash
C1

outwash

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

băng tích trầm tích băng tan vật liệu băng tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outwash'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu (như sỏi, cát và phù sa) được lắng đọng bởi các dòng nước tan chảy ở rìa ngoài của một sông băng hoặc lớp băng.

Definition (English Meaning)

Material (such as gravel, sand, and silt) deposited by meltwater streams beyond the margin of a glacier or ice sheet.

Ví dụ Thực tế với 'Outwash'

  • "The valley floor was covered with outwash from the receding glacier."

    "Đáy thung lũng được bao phủ bởi băng tích từ sông băng đang rút đi."

  • "The outwash plain stretched for miles, a testament to the power of the ancient glacier."

    "Đồng bằng băng tích trải dài hàng dặm, một minh chứng cho sức mạnh của sông băng cổ đại."

  • "Analysis of the outwash deposits revealed valuable information about the glacier's past movements."

    "Phân tích các trầm tích băng tích đã tiết lộ thông tin có giá trị về sự di chuyển trong quá khứ của sông băng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outwash'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outwash
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Địa mạo học

Ghi chú Cách dùng 'Outwash'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Outwash chỉ quá trình và kết quả của sự vận chuyển và lắng đọng vật liệu bởi nước tan từ băng. Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến các địa hình được hình thành do quá trình này, như đồng bằng băng tích (outwash plain). Nó thường liên quan đến các nghiên cứu về sự tan chảy của sông băng và ảnh hưởng của nó đến cảnh quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

'Outwash from' dùng để chỉ nguồn gốc của vật liệu outwash, ví dụ: 'outwash from a glacier' (băng tích từ một sông băng). 'Outwash of' có thể sử dụng để mô tả thành phần hoặc bản chất của outwash, ví dụ: 'outwash of sand and gravel' (băng tích cát và sỏi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outwash'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)