female gonad
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Female gonad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cơ quan sinh sản của nữ giới, sản xuất trứng và (ở động vật có vú) tiết ra các hormone steroid như estrogen và progesterone.
Definition (English Meaning)
The female reproductive organ that produces ova and (in mammals) secretes steroid hormones such as estrogen and progesterone.
Ví dụ Thực tế với 'Female gonad'
-
"The female gonads, also known as ovaries, play a crucial role in reproduction."
"Các tuyến sinh dục nữ, còn được gọi là buồng trứng, đóng một vai trò quan trọng trong sinh sản."
-
"Damage to the female gonads can affect fertility."
"Tổn thương đến tuyến sinh dục nữ có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Female gonad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: female gonad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Female gonad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mang tính khoa học và trang trọng, thường được sử dụng trong các bối cảnh y học, sinh học và khoa học nghiên cứu. Nó chính xác và không mơ hồ về mặt kỹ thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, các thuật ngữ ít trang trọng hơn như 'buồng trứng' thường được sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Female gonad'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The female gonad produces eggs.
|
Tuyến sinh dục cái sản xuất trứng. |
| Phủ định |
The surgery did not affect her female gonad.
|
Cuộc phẫu thuật không ảnh hưởng đến tuyến sinh dục cái của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Does the female gonad secrete estrogen?
|
Tuyến sinh dục cái có tiết ra estrogen không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists study the female gonad to understand reproductive health.
|
Các nhà khoa học nghiên cứu tuyến sinh dục nữ để hiểu về sức khỏe sinh sản. |
| Phủ định |
Rarely do researchers focus solely on the female gonad, often examining related systems as well.
|
Hiếm khi các nhà nghiên cứu chỉ tập trung vào tuyến sinh dục nữ, họ thường xem xét cả các hệ thống liên quan. |