(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ female gonad
C1

female gonad

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyến sinh dục nữ buồng trứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Female gonad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơ quan sinh sản của nữ giới, sản xuất trứng và (ở động vật có vú) tiết ra các hormone steroid như estrogen và progesterone.

Definition (English Meaning)

The female reproductive organ that produces ova and (in mammals) secretes steroid hormones such as estrogen and progesterone.

Ví dụ Thực tế với 'Female gonad'

  • "The female gonads, also known as ovaries, play a crucial role in reproduction."

    "Các tuyến sinh dục nữ, còn được gọi là buồng trứng, đóng một vai trò quan trọng trong sinh sản."

  • "Damage to the female gonads can affect fertility."

    "Tổn thương đến tuyến sinh dục nữ có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Female gonad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: female gonad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ovary(buồng trứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Female gonad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mang tính khoa học và trang trọng, thường được sử dụng trong các bối cảnh y học, sinh học và khoa học nghiên cứu. Nó chính xác và không mơ hồ về mặt kỹ thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, các thuật ngữ ít trang trọng hơn như 'buồng trứng' thường được sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Female gonad'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The female gonad produces eggs.
Tuyến sinh dục cái sản xuất trứng.
Phủ định
The surgery did not affect her female gonad.
Cuộc phẫu thuật không ảnh hưởng đến tuyến sinh dục cái của cô ấy.
Nghi vấn
Does the female gonad secrete estrogen?
Tuyến sinh dục cái có tiết ra estrogen không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists study the female gonad to understand reproductive health.
Các nhà khoa học nghiên cứu tuyến sinh dục nữ để hiểu về sức khỏe sinh sản.
Phủ định
Rarely do researchers focus solely on the female gonad, often examining related systems as well.
Hiếm khi các nhà nghiên cứu chỉ tập trung vào tuyến sinh dục nữ, họ thường xem xét cả các hệ thống liên quan.
(Vị trí vocab_tab4_inline)