over-saturated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Over-saturated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa quá nhiều một chất gì đó so với khả năng hòa tan, hấp thụ hoặc chịu đựng được.
Definition (English Meaning)
Containing more of something than can be dissolved, absorbed, or tolerated.
Ví dụ Thực tế với 'Over-saturated'
-
"The market is over-saturated with similar products."
"Thị trường đang bão hòa với các sản phẩm tương tự."
-
"The soil was over-saturated with water after the heavy rain."
"Đất bị bão hòa nước sau trận mưa lớn."
-
"The news coverage of the event was over-saturated, with the same story repeated endlessly."
"Tin tức về sự kiện này được phủ sóng quá mức, với cùng một câu chuyện lặp đi lặp lại vô tận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Over-saturated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: over-saturated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Over-saturated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả một trạng thái mà một thứ gì đó đã đạt đến giới hạn của nó, vượt quá khả năng chứa đựng hoặc xử lý. Nó có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học (dung dịch) đến kinh tế (thị trường) và nghệ thuật (màu sắc). Khác với 'saturated' (bão hòa), 'over-saturated' nhấn mạnh sự vượt quá mức cần thiết, đôi khi dẫn đến kết quả tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Over-saturated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.