(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ over-saturated
C1

over-saturated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bão hòa quá mức vượt quá độ bão hòa quá tải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Over-saturated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa quá nhiều một chất gì đó so với khả năng hòa tan, hấp thụ hoặc chịu đựng được.

Definition (English Meaning)

Containing more of something than can be dissolved, absorbed, or tolerated.

Ví dụ Thực tế với 'Over-saturated'

  • "The market is over-saturated with similar products."

    "Thị trường đang bão hòa với các sản phẩm tương tự."

  • "The soil was over-saturated with water after the heavy rain."

    "Đất bị bão hòa nước sau trận mưa lớn."

  • "The news coverage of the event was over-saturated, with the same story repeated endlessly."

    "Tin tức về sự kiện này được phủ sóng quá mức, với cùng một câu chuyện lặp đi lặp lại vô tận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Over-saturated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: over-saturated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supersaturated(siêu bão hòa)
overfilled(quá đầy)
excessive(quá mức)

Trái nghĩa (Antonyms)

unsaturated(chưa bão hòa)
under-saturated(thiếu bão hòa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Tùy thuộc vào ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Over-saturated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả một trạng thái mà một thứ gì đó đã đạt đến giới hạn của nó, vượt quá khả năng chứa đựng hoặc xử lý. Nó có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học (dung dịch) đến kinh tế (thị trường) và nghệ thuật (màu sắc). Khác với 'saturated' (bão hòa), 'over-saturated' nhấn mạnh sự vượt quá mức cần thiết, đôi khi dẫn đến kết quả tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Over-saturated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)