under-saturated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Under-saturated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa bão hòa hoàn toàn hoặc quá mức; có mức độ bão hòa thấp hơn mức mong muốn hoặc bình thường.
Definition (English Meaning)
Not completely or excessively saturated; having a lower degree of saturation than desired or normal.
Ví dụ Thực tế với 'Under-saturated'
-
"The image appeared dull because it was under-saturated."
"Hình ảnh trông mờ nhạt vì nó chưa bão hòa."
-
"The market for organic food is still under-saturated in some regions."
"Thị trường thực phẩm hữu cơ vẫn chưa bão hòa ở một số khu vực."
-
"The soil was under-saturated with nutrients, resulting in poor crop yields."
"Đất chưa bão hòa dinh dưỡng, dẫn đến năng suất cây trồng kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Under-saturated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: under-saturated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Under-saturated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một chất hoặc vật liệu không chứa lượng tối đa của một chất khác, hoặc một màu sắc có cường độ thấp. Trong kinh tế, có thể chỉ một thị trường chưa được khai thác hết tiềm năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"under-saturated with" được dùng khi nói về việc một thứ gì đó không được bão hòa với một chất khác. Ví dụ: "The soil is under-saturated with water."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Under-saturated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.