(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ under-saturated
C1

under-saturated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa bão hòa thiếu bão hòa độ bão hòa thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Under-saturated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa bão hòa hoàn toàn hoặc quá mức; có mức độ bão hòa thấp hơn mức mong muốn hoặc bình thường.

Definition (English Meaning)

Not completely or excessively saturated; having a lower degree of saturation than desired or normal.

Ví dụ Thực tế với 'Under-saturated'

  • "The image appeared dull because it was under-saturated."

    "Hình ảnh trông mờ nhạt vì nó chưa bão hòa."

  • "The market for organic food is still under-saturated in some regions."

    "Thị trường thực phẩm hữu cơ vẫn chưa bão hòa ở một số khu vực."

  • "The soil was under-saturated with nutrients, resulting in poor crop yields."

    "Đất chưa bão hòa dinh dưỡng, dẫn đến năng suất cây trồng kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Under-saturated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: under-saturated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unsaturated(chưa bão hòa)
desaturated(khử bão hòa)
weak(yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

saturated(bão hòa)
over-saturated(bão hòa quá mức)
intense(mạnh mẽ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (tùy ngữ cảnh): Hóa học Nhiếp ảnh Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Under-saturated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một chất hoặc vật liệu không chứa lượng tối đa của một chất khác, hoặc một màu sắc có cường độ thấp. Trong kinh tế, có thể chỉ một thị trường chưa được khai thác hết tiềm năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"under-saturated with" được dùng khi nói về việc một thứ gì đó không được bão hòa với một chất khác. Ví dụ: "The soil is under-saturated with water."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Under-saturated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)