overflow with
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overflow with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tràn ra, tràn đầy (đến mức vượt quá giới hạn và tràn ra ngoài).
Definition (English Meaning)
To be so full that the contents go over the sides.
Ví dụ Thực tế với 'Overflow with'
-
"The bathtub overflowed with water because I forgot to turn off the faucet."
"Bồn tắm tràn nước vì tôi quên tắt vòi."
-
"The river overflowed with mud after the heavy rain."
"Con sông tràn ngập bùn sau trận mưa lớn."
-
"Her face overflowed with joy when she saw her family."
"Khuôn mặt cô ấy rạng ngời hạnh phúc khi nhìn thấy gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overflow with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overflow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overflow with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để diễn tả việc một vật chứa đầy đến mức không thể chứa thêm được nữa, hoặc dùng theo nghĩa bóng để chỉ cảm xúc, phẩm chất, hoặc số lượng lớn đến mức áp đảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'with' được sử dụng để chỉ thứ mà vật/người tràn đầy. Ví dụ: 'The river overflowed with water' (Sông tràn đầy nước). 'Her heart overflowed with joy' (Trái tim cô tràn ngập niềm vui).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overflow with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.