be devoid of
Tính từ (đi sau động từ 'be')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be devoid of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn thiếu cái gì đó; không có gì đó.
Definition (English Meaning)
Completely lacking in something; free from something.
Ví dụ Thực tế với 'Be devoid of'
-
"The room was completely devoid of furniture."
"Căn phòng hoàn toàn không có đồ đạc."
-
"His voice was devoid of emotion."
"Giọng anh ta không hề có cảm xúc."
-
"The article was completely devoid of any original ideas."
"Bài báo hoàn toàn không có bất kỳ ý tưởng độc đáo nào."
-
"The landscape seems devoid of life."
"Phong cảnh có vẻ không có sự sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be devoid of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: be
- Adjective: devoid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be devoid of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cấu trúc 'be devoid of' thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc học thuật để diễn tả sự thiếu hụt một cách nhấn mạnh. Nó mạnh hơn các từ như 'lacking' hoặc 'without'. 'Devoid' nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của một thứ gì đó, thường là một phẩm chất hoặc thuộc tính trừu tượng. Nó thường được dùng để mô tả các vật thể, địa điểm, hoặc con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' luôn đi sau 'devoid' để chỉ ra cái gì bị thiếu. Ví dụ: 'devoid of content' nghĩa là 'thiếu nội dung'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be devoid of'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.