(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ teem with
B2

teem with

Verb

Nghĩa tiếng Việt

đầy ắp lúc nhúc chứa chan đầy rẫy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teem with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa đầy hoặc lúc nhúc, đầy ắp.

Definition (English Meaning)

To be full of or swarming with.

Ví dụ Thực tế với 'Teem with'

  • "The river teems with fish."

    "Sông đầy ắp cá."

  • "The forest teems with wildlife."

    "Khu rừng đầy ắp động vật hoang dã."

  • "Her garden teems with flowers in the spring."

    "Khu vườn của cô ấy đầy hoa vào mùa xuân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Teem with'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lack(thiếu)
be devoid of(không có)
be empty of(trống rỗng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Teem with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'teem with' diễn tả sự dồi dào, phong phú của một cái gì đó, thường là những vật sống hoặc một số lượng lớn những thứ tương tự nhau. Nó nhấn mạnh sự hiện diện dày đặc và tràn ngập. Không dùng cho các khái niệm trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'With' được sử dụng để chỉ rõ cái gì chứa đầy hoặc lúc nhúc bên trong.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Teem with'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Amazon River has teemed with countless species of fish for millennia.
Sông Amazon đã tràn ngập vô số loài cá trong hàng thiên niên kỷ.
Phủ định
This part of the ocean hasn't teemed with as much marine life as it used to.
Khu vực này của đại dương đã không còn tràn ngập sinh vật biển như trước đây.
Nghi vấn
Has the local lake always teemed with algae in the summer?
Hồ địa phương có luôn tràn ngập tảo vào mùa hè không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river teems with fish during the rainy season.
Con sông đầy cá vào mùa mưa.
Phủ định
This small pond doesn't teem with life in the winter.
Cái ao nhỏ này không có nhiều sự sống vào mùa đông.
Nghi vấn
Does the ocean teem with plankton?
Đại dương có đầy sinh vật phù du không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)