teem with
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teem with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa đầy hoặc lúc nhúc, đầy ắp.
Definition (English Meaning)
To be full of or swarming with.
Ví dụ Thực tế với 'Teem with'
-
"The river teems with fish."
"Sông đầy ắp cá."
-
"The forest teems with wildlife."
"Khu rừng đầy ắp động vật hoang dã."
-
"Her garden teems with flowers in the spring."
"Khu vườn của cô ấy đầy hoa vào mùa xuân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Teem with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: teem
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Teem with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'teem with' diễn tả sự dồi dào, phong phú của một cái gì đó, thường là những vật sống hoặc một số lượng lớn những thứ tương tự nhau. Nó nhấn mạnh sự hiện diện dày đặc và tràn ngập. Không dùng cho các khái niệm trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' được sử dụng để chỉ rõ cái gì chứa đầy hoặc lúc nhúc bên trong.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Teem with'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Amazon River has teemed with countless species of fish for millennia.
|
Sông Amazon đã tràn ngập vô số loài cá trong hàng thiên niên kỷ. |
| Phủ định |
This part of the ocean hasn't teemed with as much marine life as it used to.
|
Khu vực này của đại dương đã không còn tràn ngập sinh vật biển như trước đây. |
| Nghi vấn |
Has the local lake always teemed with algae in the summer?
|
Hồ địa phương có luôn tràn ngập tảo vào mùa hè không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river teems with fish during the rainy season.
|
Con sông đầy cá vào mùa mưa. |
| Phủ định |
This small pond doesn't teem with life in the winter.
|
Cái ao nhỏ này không có nhiều sự sống vào mùa đông. |
| Nghi vấn |
Does the ocean teem with plankton?
|
Đại dương có đầy sinh vật phù du không? |